Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Montana vs Marek Dupnitsa hôm nay 04-12-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 04/12

Kết thúc

Montana

Montana

2 : 1

Marek Dupnitsa

Marek Dupnitsa

Hiệp một: 0-1
T2, 22:30 04/12/2023
Vòng 19 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikolay Ganchev
44
Vladislav Tsekov
77
Aleksandar Todorov
90+3'

Thống kê trận đấu Montana vs Marek Dupnitsa

số liệu thống kê
Montana
Montana
Marek Dupnitsa
Marek Dupnitsa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
29/10 - 2021
30/04 - 2022
23/07 - 2023
04/12 - 2023
21/07 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Montana

VĐQG Bulgaria
04/10 - 2025
29/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
29/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
29/07 - 2025

Thành tích gần đây Marek Dupnitsa

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
06/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse109101928T T T T T
2FratriaFratria108111425T T B T H
3YantraYantra10730924T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski11722623T B T H T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa11443116B H T H H
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad10514416B B T B T
7PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9HebarHebar10334-312T H B B T
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas10253-111H T B H B
11SevlievoSevlievo10244-410B B B H T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
13Spartak PlevenSpartak Pleven11236-79B H T H B
14EtarEtar10154-78T H B H B
15Marek DupnitsaMarek Dupnitsa10145-77B H B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich10046-124B H B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow