![]() Dominik Yankov 5 | |
![]() Matias Tissera 16 | |
![]() Matias Tissera 34 | |
![]() Dominik Yankov 44 | |
![]() Cauly Oliveira Souza 79 |
Thống kê trận đấu Montana vs Ludogorets
số liệu thống kê

Montana

Ludogorets
31 Kiểm soát bóng 69
5 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 26
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montana
VĐQG Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Champions League
VĐQG Bulgaria
Champions League
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria