Ventsislav Kerchev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
![]() (Pen) Boris Dimitrov 6 | |
![]() Ivaylo Mihaylov (Thay: Zdravko Serafimov) 27 | |
![]() Anton Tungarov 35 | |
![]() Jhonatan Cuero 40 | |
![]() Christopher Acheampong 45+4' | |
![]() Dimitar Pirgov (Thay: Jhonatan Cuero) 46 | |
![]() Rumen Rumenov (Thay: Lucas Cardoso) 46 | |
![]() Philip Ejike (Thay: Boris Dimitrov) 57 | |
![]() Nikola Borisov (Thay: Aleksandar Todorov) 57 | |
![]() Krasian Kolev (Thay: Di Mateo Lovric) 68 | |
![]() Petar Atanasov (Thay: Kaloyan Strinski) 71 | |
![]() Ventsislav Kerchev 73 | |
![]() Andrian Dimitrov 85 | |
![]() Almin Kurtovic (Thay: Anton Ivanov) 86 | |
![]() Joel Berhane (Thay: Anton Tungarov) 88 | |
![]() Arian Mrsulja (Thay: Ivan Kokonov) 89 | |
![]() Vasil Simeonov 90 |
Thống kê trận đấu Montana vs Dobrudzha Dobrich


Diễn biến Montana vs Dobrudzha Dobrich
Vasil Simeonov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Dobrudzha Dobrich thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Dobrudzha Dobrich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dobrudzha Dobrich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Martin Mihaylov từ Montana chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kostadin Iliev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Montana: 36%, Dobrudzha Dobrich: 64%.
Dobrudzha Dobrich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Philip Ejike bị phạt vì đẩy Milcho Angelov.
Montana thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ilias Iliadis từ Montana thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Phát bóng lên cho Montana.
Cơ hội đến với Ivaylo Mihaylov từ Dobrudzha Dobrich nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Dimitar Pirgov từ Dobrudzha Dobrich thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Dobrudzha Dobrich đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Montana.
Aykut Ramadan từ Dobrudzha Dobrich sút bóng ra ngoài khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kostadin Iliev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Montana: 36%, Dobrudzha Dobrich: 64%.
Đội hình xuất phát Montana vs Dobrudzha Dobrich
Montana (4-2-3-1): Vasil Simeonov (30), Christopher Acheampong (15), Martin Mihaylov (5), Kostadin Iliev (18), Solomon James (25), Anton Tungarov (23), Ilias Iliadis (3), Aleksandar Todorov Todorov (10), Kaloyan Strinski (24), Ivan Kokonov (17), Boris Dimitrov (7)
Dobrudzha Dobrich (3-4-2-1): Galin Grigorov (13), Zdravko Serafimov (28), Jhonatan Cuero (22), Ventsislav Kerchev (37), Bogdan Kostov (15), Lucas Cardoso Soares (8), Mateo Lovric (35), Anton Ivanov (7), Aykut Ramadan (20), Andrian Dimitrov (31), Milcho Angelov (9)


Thay người | |||
57’ | Aleksandar Todorov Nikola Borisov Borisov | 27’ | Zdravko Serafimov Ivaylo Nikolaev Mihaylov |
57’ | Boris Dimitrov Philip Ejike | 46’ | Jhonatan Cuero Dimitar Pirgov |
71’ | Kaloyan Strinski Petar Atanasov | 46’ | Lucas Cardoso Rumen Ivaylov Rumenov |
88’ | Anton Tungarov Joel Berhane | 68’ | Di Mateo Lovric Krasian Kolev |
89’ | Ivan Kokonov Arian Mrsulja | 86’ | Anton Ivanov Almin Kurtovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Márcio Rosa | Georgi Rangelov Argilashki | ||
Arian Mrsulja | Dimitar Pirgov | ||
Viktor Dobrev | Rumen Ivaylov Rumenov | ||
Dimitar Burov | Malick Fall | ||
Nikola Borisov Borisov | Ivaylo Klimentov | ||
Petar Atanasov | Almin Kurtovic | ||
Tomas Azevedo | Kolyo Stanev | ||
Philip Ejike | Krasian Kolev | ||
Joel Berhane | Ivaylo Nikolaev Mihaylov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montana
Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -5 | 11 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H H T T B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | B T B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại