Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả Montana vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 13-11-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 13/11

Kết thúc

Montana

Montana

2 : 2

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 1-1
T2, 22:30 13/11/2023
Vòng 17 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Philip Ejike
18
Stefan Statev
34
Stefan Kamenov
46
Ivaylo Klimentov
54

Thống kê trận đấu Montana vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Montana
Montana
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
09/08 - 2021
19/02 - 2022
29/10 - 2022
26/05 - 2023
13/11 - 2023
24/05 - 2024
25/08 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Montana

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
H1: 0-2
19/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
17/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-1
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
11/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich38251035385T H T T T
2MontanaMontana38221243878T T H H B
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3821981472T H T B B
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa38181191365T T B T T
5YantraYantra381810102264B T T T T
6Dunav RuseDunav Ruse38171381764T H B T T
7EtarEtar381511121156T H T H T
8Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3816814-356B B B H T
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3816418-252B T B H B
10Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3815716052B T T T H
11Spartak PlevenSpartak Pleven3814915-851B H T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II381312131151T T T H B
13PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II38121313649B B B H B
14FratriaFratria3813916-548B B T B T
15Minyor PernikMinyor Pernik3811819-2041B B B H T
16Sportist SvogeSportist Svoge3881317-1837T B T H B
17FC LovechFC Lovech388921-2633B H B H B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II388525-3729T B B H B
19NesebarNesebar3851320-3528H T B B H
20Strumska SlavaStrumska Slava3841618-3128H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow