Thứ Bảy, 13/09/2025

Trực tiếp kết quả Montana vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 26-05-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 26/5

Kết thúc

Montana

Montana

0 : 1

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 0-1
T6, 19:30 26/05/2023
Vòng 32 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yancho Andreev
39

Thống kê trận đấu Montana vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Montana
Montana
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
09/08 - 2021
19/02 - 2022
29/10 - 2022
26/05 - 2023
13/11 - 2023
24/05 - 2024
25/08 - 2024
11/03 - 2025
VĐQG Bulgaria
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Montana

VĐQG Bulgaria
12/09 - 2025
29/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
29/07 - 2025
21/07 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
H1: 0-2
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
29/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FratriaFratria87011321T T T T B
2YantraYantra8530718T T T T T
3Dunav RuseDunav Ruse65101016T T H T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski7511416B T H T T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa7313010T T H T B
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad6312310T B T T B
7Minyor PernikMinyor Pernik7241210H H H T T
8HebarHebar622208B H H B T
9PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas614117H H H T H
10PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II7214-37T B T B H
11Sportist SvogeSportist Svoge7133-36T H B B B
12EtarEtar6132-26H B B H T
13SevlievoSevlievo7133-36H H T B B
14Marek DupnitsaMarek Dupnitsa6123-35H H B B B
15Spartak PlevenSpartak Pleven7115-84B H B B B
16Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II7106-103B B B B B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich6024-82B H B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow