Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Dimitar Tonev 8 | |
![]() Asen Donchev 12 | |
![]() Celso Sidney (Kiến tạo: Dimitar Tonev) 34 | |
![]() Philip Ejike (Thay: Ilias Iliadis) 46 | |
![]() Joel Berhane (Thay: Aleksandar Todorov) 46 | |
![]() Joel Berhane 54 | |
![]() Dimitar Tonev 55 | |
![]() Ivan Kokonov 57 | |
![]() Kaloyan Strinski 58 | |
![]() Phellipe (Thay: Dimitar Tonev) 67 | |
![]() Martin Mihaylov 68 | |
![]() Ibrahim Muhammad (Thay: Kaloyan Strinski) 73 | |
![]() Celso Sidney 74 | |
![]() Georgi Lazarov (Kiến tạo: Phellipe) 79 | |
![]() Martin Milushev (Thay: Asen Chandarov) 81 | |
![]() Nikolay Zlatev (Thay: Celso Sidney) 81 | |
![]() Petar Atanasov (Thay: Boris Dimitrov) 83 | |
![]() Dimitar Burov (Thay: Anton Tungarov) 83 | |
![]() Rosen Stefanov (Thay: Georgi Lazarov) 89 | |
![]() Andreias Calcan (Thay: Joao Pedro) 89 |
Thống kê trận đấu Montana vs Cherno More Varna


Diễn biến Montana vs Cherno More Varna
Kiểm soát bóng: Montana: 47%, Cherno More Varna: 53%.
Nikolay Zlatev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Montana đang kiểm soát bóng.
Cherno More Varna đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Solomon James từ Montana phạm lỗi với Andreias Calcan.
Montana thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cherno More Varna đang kiểm soát bóng.
Andreias Calcan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Montana đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Nikolay Zlatev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Asen Donchev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rosen Stefanov từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Andreias Calcan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Montana đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Montana: 46%, Cherno More Varna: 54%.
Montana thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Pedro rời sân để được thay thế bởi Andreias Calcan trong một sự thay đổi chiến thuật.
Georgi Lazarov rời sân để được thay thế bởi Rosen Stefanov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Plamen Iliev từ Cherno More Varna cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Montana vs Cherno More Varna
Montana (4-2-3-1): Márcio Rosa (1), Christopher Acheampong (15), Martin Mihaylov (5), Kostadin Iliev (18), Solomon James (25), Anton Tungarov (23), Aleksandar Todorov Todorov (10), Kaloyan Strinski (24), Ilias Iliadis (3), Ivan Kokonov (17), Boris Dimitrov (7)
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), David Teles (24), Asen Chandarov (10), Joao Pedro Costa Contreiras Martins (11), Dimitar Tonev (23), Georgi Lazarov (19), Celso Sidney (77)


Thay người | |||
46’ | Ilias Iliadis Philip Ejike | 67’ | Dimitar Tonev Phellipe |
46’ | Aleksandar Todorov Joel Berhane | 81’ | Asen Chandarov Martin Milushev |
73’ | Kaloyan Strinski Ibrahim Muhammad | 81’ | Celso Sidney Nikolay Zlatev |
83’ | Boris Dimitrov Petar Atanasov | 89’ | Georgi Lazarov Rosen Stefanov |
83’ | Anton Tungarov Dimitar Burov | 89’ | Joao Pedro Andreas Calcan |
Cầu thủ dự bị | |||
Yulian Veskov | Kristian Tomov | ||
Ibrahim Muhammad | Rosen Stefanov | ||
Nikola Borisov Borisov | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Petar Atanasov | Dani Martin | ||
Philip Ejike | Andreas Calcan | ||
Dimitar Burov | Martin Milushev | ||
Tomas Azevedo | Nikolay Kostadinov | ||
Vladislav Tsekov | Nikolay Zlatev | ||
Joel Berhane | Phellipe |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montana
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại