Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn thắng quyết định
Ivelin Popov (Kiến tạo: Lachezar Kotev) 7 | |
Vajebah Sakor 37 | |
(og) Anatoli Gospodinov 45+1' | |
Dimitar Velkovski 45+2' | |
Kaloyan Strinski (Thay: Vajebah Sakor) 46 | |
Ivan Tilev (Thay: Atanas Kabov) 46 | |
Gustavo Cascardo (Thay: Vyacheslav Velev) 46 | |
Gustavo Cascardo (Thay: Dimitar Velkovski) 46 | |
Christopher Acheampong 58 | |
Joel Berhane (Thay: Tomas Azevedo) 61 | |
Birsent Karagaren (Thay: Andre Shinyashiki) 62 | |
Joel Berhane 68 | |
Vitinho (Thay: Boris Dimitrov) 72 | |
Georgi Nikolov (Thay: Patrick Luan) 74 | |
Antonio Vutov (Thay: Ivelin Popov) 74 | |
Petar Atanasov (Thay: Philip Ejike) 77 | |
Lachezar Kotev 84 | |
Emil Viyachki 90 | |
Petar Atanasov 90+1' | |
Vyacheslav Velev 90+1' |
Thống kê trận đấu Montana vs Arda Kardzhali


Diễn biến Montana vs Arda Kardzhali
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Montana: 45%, Arda Kardzhali: 55%.
David Malembana thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Anatoli Gospodinov đã kiểm soát được.
Trọng tài thổi phạt Antonio Vutov của Arda Kardzhali vì đã phạm lỗi với Vitinho.
Montana bắt đầu một pha phản công.
David Malembana thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vasil Simeonov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Felix Eboa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quả phát bóng lên cho Arda Kardzhali.
Birsent Karagaren của Arda Kardzhali chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Thẻ vàng cho Vyacheslav Velev.
Trọng tài thổi phạt Vyacheslav Velev của Arda Kardzhali vì đã phạm lỗi với Joel Berhane.
Montana đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Montana thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Petar Atanasov và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Kiểm soát bóng: Montana: 44%, Arda Kardzhali: 56%.
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Emil Viyachki và rút thẻ vàng cho hành vi phản đối.
Đội hình xuất phát Montana vs Arda Kardzhali
Montana (4-4-2): Vasil Simeonov (30), Christopher Acheampong (15), David Malembana (20), Kostadin Iliev (18), Solomon James (25), Tomas Azevedo (27), Anton Tungarov (23), Vajebah Sakor (6), Ilias Iliadis (3), Boris Dimitrov (7), Philip Ejike (9)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Dimitar Velkovski (35), Serkan Yusein (20), Lachezar Kotev (80), Andre Shinyashiki (11), Ivelin Popov (71), Atanas Kabov (8), Patrick Luan (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Vajebah Sakor Kaloyan Strinski | 46’ | Dimitar Velkovski Gustavo Cascardo de Assis |
| 61’ | Tomas Azevedo Joel Berhane | 46’ | Atanas Kabov Ivan Tilev |
| 72’ | Boris Dimitrov Vitinho | 62’ | Andre Shinyashiki Birsent Karageren |
| 77’ | Philip Ejike Petar Atanasov | 74’ | Patrick Luan Georgi Nikolov |
| 74’ | Ivelin Popov Antonio Vutov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Márcio Rosa | Ivaylo Nedelchev | ||
Joel Berhane | Gustavo Cascardo de Assis | ||
Dimitar Burov | David Akintola Idowu | ||
Kaloyan Strinski | Georgi Nikolov | ||
Nikola Borisov Borisov | Celal Huseynov | ||
Petar Atanasov | Ivan Tilev | ||
Vladislav Tsekov | Antonio Vutov | ||
Aleksandar Todorov Todorov | Isnaba Malam Lopes Mane | ||
Vitinho | Birsent Karageren | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montana
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 38 | T T T B T | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 1 | 28 | H T H T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H B H B T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B H B T T | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T B B T B | |
| 15 | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | H H B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch