Thứ Sáu, 17/10/2025
Joao Moutinho
44'
Mario Lemina
45'
Bernardo Silva (assist) Anthony Martial
67'
Benjamin Mendy
74'
Lucas Ariel Ocampos
90'

Thống kê trận đấu Monaco vs Marseille

số liệu thống kê
Monaco
Monaco
Marseille
Marseille
42 Kiểm soát bóng 58
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
6 Phạt góc 8
2 Việt vị 0
13 Pham lỗi 16
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
15/12 - 2014
11/05 - 2015
18/04 - 2016
26/11 - 2016
16/01 - 2017
28/08 - 2017
29/01 - 2018
03/09 - 2018
14/01 - 2019
16/09 - 2019
12/12 - 2020
24/01 - 2021
12/09 - 2021
07/03 - 2022
14/11 - 2022
29/01 - 2023
01/10 - 2023
28/01 - 2024
02/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
04/10 - 2025
H1: 0-0
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0
Ligue 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
Ligue 1
13/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow