Thứ Hai, 01/12/2025
Joao Moutinho
44'
Mario Lemina
45'
Bernardo Silva (assist) Anthony Martial
67'
Benjamin Mendy
74'
Lucas Ariel Ocampos
90'

Thống kê trận đấu Monaco vs Marseille

số liệu thống kê
Monaco
Monaco
Marseille
Marseille
42 Kiểm soát bóng 58
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
6 Phạt góc 8
2 Việt vị 0
13 Pham lỗi 16
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
15/12 - 2014
11/05 - 2015
18/04 - 2016
26/11 - 2016
16/01 - 2017
28/08 - 2017
29/01 - 2018
03/09 - 2018
14/01 - 2019
16/09 - 2019
12/12 - 2020
24/01 - 2021
12/09 - 2021
07/03 - 2022
14/11 - 2022
29/01 - 2023
01/10 - 2023
28/01 - 2024
02/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
29/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-2
08/11 - 2025
H1: 2-0
Champions League
06/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow