Thứ Bảy, 29/11/2025
Julian Ryerson (Kiến tạo: Thelo Aasgaard)
5
Erling Haaland (Kiến tạo: Andreas Schjelderup)
23
Torbjoern Lysaker Heggem (Thay: Leo Oestigard)
37
Thelo Aasgaard
38
Alexander Soerloth (Kiến tạo: Martin Oedegaard)
43
Maxim Cojocaru (Thay: Ioan-Calin Revenco)
46
Aron Doennum (Thay: Alexander Soerloth)
63
Felix Horn Myhre (Thay: Thelo Aasgaard)
63
Patrick Berg (Thay: Thelo Aasgaard)
63
Jens Petter Hauge (Thay: Andreas Schjelderup)
63
Stefan Bodisteanu (Thay: Ion Nicolaescu)
65
Aron Doennum (Kiến tạo: Julian Ryerson)
69
Erik Botheim (Thay: Erling Haaland)
78
Vadim Rata
78
Victor Stina (Thay: Nichita Motpan)
80
Veaceslav Posmac (Thay: Vadim Rata)
81
Kristoffer Vassbakk Ajer
86
Alexandru Boiciuc (Thay: Mihail Caimacov)
87

Thống kê trận đấu Moldova vs Na Uy

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Na Uy
Na Uy
31 Kiểm soát bóng 69
9 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 14
2 Việt vị 0
12 Chuyền dài 20
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 10
8 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Na Uy

Tất cả (366)
90+3'

Na Uy đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+3'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+3'

Kiểm soát bóng: Moldova: 31%, Na Uy: 69%.

90+2'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho Moldova.

90+1'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Maxim Cojocaru đã thành công trong việc cản phá cú sút.

90+1'

Cú sút của Sander Berge bị chặn lại.

90+1'

Vladyslav Baboglo chặn thành công cú sút.

90+1'

Cú sút của Martin Oedegaard bị chặn lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 3 phút bù giờ.

90'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Dumitru Celeadnic từ Moldova cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Stefan Bodisteanu từ Moldova phạm lỗi với Martin Oedegaard.

89'

Na Uy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trận đấu được khởi động lại.

89'

Trận đấu bị tạm dừng do sự cố từ đám đông.

89'

Na Uy thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Oleg Reabciuk giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

87'

Quả phát bóng cho Na Uy.

87'

Mihail Caimacov rời sân để nhường chỗ cho Alexandru Boiciuc trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Moldova vs Na Uy

Moldova (5-4-1): Dumitru Celeadnic (1), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Victor Mudrac (15), Oleg Reabciuk (2), Mihail Caimacov (11), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Virgiliu Postolachi (17), Ion Nicolaescu (9)

Na Uy (4-1-3-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Leo Østigård (4), David Møller Wolfe (5), Sander Berge (8), Martin Ødegaard (10), Thelo Aasgaard (18), Andreas Schjelderup (20), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9)

Moldova
Moldova
5-4-1
1
Dumitru Celeadnic
21
Ioan-Calin Revenco
14
Artur Craciun
4
Vladislav Baboglo
15
Victor Mudrac
2
Oleg Reabciuk
11
Mihail Caimacov
8
Nichita Mospan
22
Vadim Rata
17
Virgiliu Postolachi
9
Ion Nicolaescu
9
Erling Haaland
7
Alexander Sørloth
20
Andreas Schjelderup
18
Thelo Aasgaard
10
Martin Ødegaard
8
Sander Berge
5
David Møller Wolfe
4
Leo Østigård
3
Kristoffer Ajer
14
Julian Ryerson
1
Ørjan Nyland
Na Uy
Na Uy
4-1-3-2
Thay người
46’
Ioan-Calin Revenco
Maxim Cojocaru
37’
Leo Oestigard
Torbjorn Lysaker Heggem
65’
Ion Nicolaescu
Stefan Bodisteanu
63’
Thelo Aasgaard
Patrick Berg
80’
Nichita Motpan
Victor Stina
63’
Andreas Schjelderup
Jens Hauge
81’
Vadim Rata
Veaceslav Posmac
63’
Alexander Soerloth
Aron Dønnum
87’
Mihail Caimacov
Alexandru Boiciuc
78’
Erling Haaland
Erik Botheim
Cầu thủ dự bị
Cristian Avram
Egil Selvik
Andrei Cojunar
Mathias Dyngeland
Dan Puscas
Stian Gregersen
Veaceslav Posmac
Patrick Berg
Andrei Motoc
Erik Botheim
Stefan Bodisteanu
Jens Hauge
Alexandru Boiciuc
Marcus Pedersen
Maxim Cojocaru
Torbjorn Lysaker Heggem
Victor Stina
Aron Dønnum
Teodor Lungu
Andreas Hanche-Olsen
Daniel Dumbravanu
Felix Horn Myhre
Sergiu Platica
Lasse Berg Johnsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
H1: 0-4
10/09 - 2025
H1: 5-0

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-1
14/11 - 2025
H1: 0-0
14/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 5-0
06/09 - 2025
H1: 0-2
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4

Thành tích gần đây Na Uy

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-0
14/11 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
14/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 5-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow