Thứ Sáu, 14/11/2025
Daniel Dumbravanu
2
Ioan-Calin Revenco
28
Stefan Bitca (Thay: Oleg Reabciuk)
55
Vitalie Damascan (Thay: Virgiliu Postolachi)
55
Victor Bogaciuc (Thay: Sergiu Perciun)
61
Francesco Pio Esposito (Thay: Giacomo Raspadori)
65
Mateo Retegui (Thay: Gianluca Scamacca)
65
Stefan Bodisteanu (Thay: Vadim Rata)
75
Vladimir Fratea (Thay: Ion Nicolaescu)
75
Federico Dimarco (Thay: Andrea Cambiaso)
75
Matteo Politano (Thay: Riccardo Orsolini)
75
Davide Frattesi (Thay: Mattia Zaccagni)
82
Gianluca Mancini (Kiến tạo: Federico Dimarco)
88
Francesco Pio Esposito (Kiến tạo: Matteo Politano)
90+2'
Mihail Stefan
90+5'

Thống kê trận đấu Moldova vs Italia

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Italia
Italia
30 Kiểm soát bóng 70
13 Phạm lỗi 8
6 Ném biên 21
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 55
1 Phạt góc 13
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 8
3 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Italia

Tất cả (344)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Moldova: 30%, Italia: 70%.

90+6'

Đường chuyền của Federico Dimarco từ Italia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5' Thẻ vàng cho Mihail Stefan.

Thẻ vàng cho Mihail Stefan.

90+5'

Mihail Stefan từ Moldova đã đi hơi xa khi kéo ngã Mateo Retegui.

90+5'

Phát bóng lên cho Moldova.

90+5'

Cơ hội đến với Davide Frattesi từ Ý nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

90+5'

Đường chuyền của Raoul Bellanova từ Ý đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Sandro Tonali đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

90+2'

Matteo Politano đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A A O O O - Francesco Pio Esposito từ Italy đánh đầu ghi bàn!

V À A A A O O O - Francesco Pio Esposito từ Italy đánh đầu ghi bàn!

90+2'

Cú tạt bóng của Matteo Politano từ Italy đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Stefan Bitca từ Moldova phạm lỗi với Raoul Bellanova.

90+2'

Italy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Mateo Retegui từ Ý đã cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Trọng tài thổi còi. Gianluca Mancini đã phạm lỗi với Vitalie Damascan từ phía sau và đó là một quả đá phạt.

90'

Kiểm soát bóng: Moldova: 30%, Ý: 70%.

90'

Phát bóng lên cho Moldova.

89'

Đường chuyền của Mateo Retegui từ Ý đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Moldova vs Italia

Moldova (5-3-2): Andriy Kozhukhar (23), Ioan-Calin Revenco (4), Mihail Stefan (3), Artur Craciun (14), Daniel Dumbravanu (19), Oleg Reabciuk (2), Sergiu Perciun (21), Vadim Rata (22), Artur Ionita (7), Ion Nicolaescu (9), Virgiliu Postolachi (17)

Italia (4-1-2-3): Guglielmo Vicario (14), Raoul Bellanova (2), Gianluca Mancini (23), Alessandro Buongiorno (4), Andrea Cambiaso (19), Bryan Cristante (16), Sandro Tonali (8), Giacomo Raspadori (10), Riccardo Orsolini (17), Gianluca Scamacca (11), Mattia Zaccagni (20)

Moldova
Moldova
5-3-2
23
Andriy Kozhukhar
4
Ioan-Calin Revenco
3
Mihail Stefan
14
Artur Craciun
19
Daniel Dumbravanu
2
Oleg Reabciuk
21
Sergiu Perciun
22
Vadim Rata
7
Artur Ionita
9
Ion Nicolaescu
17
Virgiliu Postolachi
20
Mattia Zaccagni
11
Gianluca Scamacca
17
Riccardo Orsolini
10
Giacomo Raspadori
8
Sandro Tonali
16
Bryan Cristante
19
Andrea Cambiaso
4
Alessandro Buongiorno
23
Gianluca Mancini
2
Raoul Bellanova
14
Guglielmo Vicario
Italia
Italia
4-1-2-3
Thay người
55’
Oleg Reabciuk
Stefan Bitca
65’
Gianluca Scamacca
Mateo Retegui
55’
Virgiliu Postolachi
Vitalie Damascan
65’
Giacomo Raspadori
Francesco Pio Esposito
61’
Sergiu Perciun
Victor Bogaciuc
75’
Andrea Cambiaso
Federico Dimarco
75’
Vadim Rata
Stefan Bodisteanu
75’
Riccardo Orsolini
Matteo Politano
75’
Ion Nicolaescu
Vladimir Fratea
82’
Mattia Zaccagni
Davide Frattesi
Cầu thủ dự bị
Mihail Caimacov
Gianluigi Donnarumma
Sergiu Platica
Marco Carnesecchi
Cristian Avram
Federico Dimarco
Catalin Cucos
Manuel Locatelli
Stefan Bitca
Samuele Ricci
Stefan Bodisteanu
Matteo Politano
Vitalie Damascan
Mateo Retegui
Vladimir Fratea
Matteo Gabbia
Ion Bors
Davide Frattesi
Danila Forov
Francesco Pio Esposito
Victor Bogaciuc
Alessandro Bastoni
Emil Tîmbur
Giovanni Di Lorenzo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
14/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
H1: 0-0
14/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 5-0
06/09 - 2025
H1: 0-2
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024

Thành tích gần đây Italia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
H1: 0-0
15/10 - 2025
H1: 1-0
12/10 - 2025
H1: 0-2
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5311510T T T H
2HungaryHungary522128H B T H T
3AilenAilen521217H B B T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow