Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Daniel Dumbravanu 2 | |
Ioan-Calin Revenco 28 | |
Stefan Bitca (Thay: Oleg Reabciuk) 55 | |
Vitalie Damascan (Thay: Virgiliu Postolachi) 55 | |
Victor Bogaciuc (Thay: Sergiu Perciun) 61 | |
Francesco Pio Esposito (Thay: Giacomo Raspadori) 65 | |
Mateo Retegui (Thay: Gianluca Scamacca) 65 | |
Stefan Bodisteanu (Thay: Vadim Rata) 75 | |
Vladimir Fratea (Thay: Ion Nicolaescu) 75 | |
Federico Dimarco (Thay: Andrea Cambiaso) 75 | |
Matteo Politano (Thay: Riccardo Orsolini) 75 | |
Davide Frattesi (Thay: Mattia Zaccagni) 82 | |
Gianluca Mancini (Kiến tạo: Federico Dimarco) 88 | |
Francesco Pio Esposito (Kiến tạo: Matteo Politano) 90+2' | |
Mihail Stefan 90+5' |
Thống kê trận đấu Moldova vs Italia


Diễn biến Moldova vs Italia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Moldova: 30%, Italia: 70%.
Đường chuyền của Federico Dimarco từ Italia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Thẻ vàng cho Mihail Stefan.
Mihail Stefan từ Moldova đã đi hơi xa khi kéo ngã Mateo Retegui.
Phát bóng lên cho Moldova.
Cơ hội đến với Davide Frattesi từ Ý nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Đường chuyền của Raoul Bellanova từ Ý đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sandro Tonali đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Matteo Politano đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Francesco Pio Esposito từ Italy đánh đầu ghi bàn!
Cú tạt bóng của Matteo Politano từ Italy đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Stefan Bitca từ Moldova phạm lỗi với Raoul Bellanova.
Italy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mateo Retegui từ Ý đã cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Trọng tài thổi còi. Gianluca Mancini đã phạm lỗi với Vitalie Damascan từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
Kiểm soát bóng: Moldova: 30%, Ý: 70%.
Phát bóng lên cho Moldova.
Đường chuyền của Mateo Retegui từ Ý đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Moldova vs Italia
Moldova (5-3-2): Andriy Kozhukhar (23), Ioan-Calin Revenco (4), Mihail Stefan (3), Artur Craciun (14), Daniel Dumbravanu (19), Oleg Reabciuk (2), Sergiu Perciun (21), Vadim Rata (22), Artur Ionita (7), Ion Nicolaescu (9), Virgiliu Postolachi (17)
Italia (4-1-2-3): Guglielmo Vicario (14), Raoul Bellanova (2), Gianluca Mancini (23), Alessandro Buongiorno (4), Andrea Cambiaso (19), Bryan Cristante (16), Sandro Tonali (8), Giacomo Raspadori (10), Riccardo Orsolini (17), Gianluca Scamacca (11), Mattia Zaccagni (20)


| Thay người | |||
| 55’ | Oleg Reabciuk Stefan Bitca | 65’ | Gianluca Scamacca Mateo Retegui |
| 55’ | Virgiliu Postolachi Vitalie Damascan | 65’ | Giacomo Raspadori Francesco Pio Esposito |
| 61’ | Sergiu Perciun Victor Bogaciuc | 75’ | Andrea Cambiaso Federico Dimarco |
| 75’ | Vadim Rata Stefan Bodisteanu | 75’ | Riccardo Orsolini Matteo Politano |
| 75’ | Ion Nicolaescu Vladimir Fratea | 82’ | Mattia Zaccagni Davide Frattesi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mihail Caimacov | Gianluigi Donnarumma | ||
Sergiu Platica | Marco Carnesecchi | ||
Cristian Avram | Federico Dimarco | ||
Catalin Cucos | Manuel Locatelli | ||
Stefan Bitca | Samuele Ricci | ||
Stefan Bodisteanu | Matteo Politano | ||
Vitalie Damascan | Mateo Retegui | ||
Vladimir Fratea | Matteo Gabbia | ||
Ion Bors | Davide Frattesi | ||
Danila Forov | Francesco Pio Esposito | ||
Victor Bogaciuc | Alessandro Bastoni | ||
Emil Tîmbur | Giovanni Di Lorenzo | ||
Nhận định Moldova vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moldova
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H | |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T H T | |
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B H T T B | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T T T H | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
| 4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| 5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B B H | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B | |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H H T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T T B B T | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B | |
| 3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
| 4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
