Thứ Tư, 15/10/2025
Dor Peretz (Kiến tạo: Manor Solomon)
15
Manor Solomon (Kiến tạo: Dan Biton)
35
Nichita Mospan (Thay: Daniel Dumbravanu)
46
Nichita Motpan (Thay: Daniel Dumbravanu)
46
Victor Stina (Thay: Artur Ionita)
56
Maxim Cojocaru (Thay: Stefan Bodisteanu)
56
Cristian Dros (Thay: Vadim Rata)
56
Tai Baribo (Kiến tạo: Eliazer Dasa)
59
Yarden Shua (Thay: Manor Solomon)
65
Gabi Kanichowsky (Thay: Daniel Peretz)
65
Yarden Shua
69
Eliel Peretz
70
Anan Khalaili (Thay: Eliazer Dasa)
72
Dor Turgeman (Thay: Tai Baribo)
72
Sergiu Perciun (Thay: Virgiliu Postolachi)
73
Oscar Gloukh (Kiến tạo: Yarden Shua)
77
Sagiv Yehezkel (Thay: Eliel Peretz)
79

Thống kê trận đấu Moldova vs Israel

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Israel
Israel
40 Kiểm soát bóng 60
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Israel

Tất cả (27)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

79'

Eliel Peretz rời sân và được thay thế bởi Sagiv Yehezkel.

77'

Yarden Shua đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A A O O O - Oscar Gloukh đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Oscar Gloukh đã ghi bàn!

73'

Virgiliu Postolachi rời sân và được thay thế bởi Sergiu Perciun.

72'

Tai Baribo rời sân và được thay thế bởi Dor Turgeman.

72'

Eliazer Dasa rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.

70' Thẻ vàng cho Eliel Peretz.

Thẻ vàng cho Eliel Peretz.

69' Thẻ vàng cho Yarden Shua.

Thẻ vàng cho Yarden Shua.

65'

Daniel Peretz rời sân và anh được thay thế bởi Gabi Kanichowsky.

65'

Manor Solomon rời sân và anh được thay thế bởi Yarden Shua.

59'

Eliazer Dasa đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Tai Baribo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tai Baribo đã ghi bàn!

56'

Vadim Rata rời sân và được thay thế bởi Cristian Dros.

56'

Stefan Bodisteanu rời sân và được thay thế bởi Maxim Cojocaru.

56'

Artur Ionita rời sân và được thay thế bởi Victor Stina.

46'

Daniel Dumbravanu rời sân và được thay thế bởi Nichita Motpan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35'

Dan Biton đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Moldova vs Israel

Moldova (3-3-3-1): Cristian Avram (12), Sergiu Platica (20), Vladislav Baboglo (4), Artur Craciun (14), Daniel Dumbravanu (19), Mihail Caimacov (11), Oleg Reabciuk (2), Vadim Rata (22), Artur Ionita (7), Stefan Bodisteanu (10), Virgiliu Postolachi (17)

Israel (5-4-1): Daniel Peretz (1), Eli Dasa (2), Dor Peretz (8), Stav Lemkin (12), Idan Nachmias (5), Roy Revivo (3), Dan Biton (20), Eliel Peretz (15), Oscar Gloukh (11), Manor Solomon (10), Tai Baribo (9)

Moldova
Moldova
3-3-3-1
12
Cristian Avram
20
Sergiu Platica
4
Vladislav Baboglo
14
Artur Craciun
19
Daniel Dumbravanu
11
Mihail Caimacov
2
Oleg Reabciuk
22
Vadim Rata
7
Artur Ionita
10
Stefan Bodisteanu
17
Virgiliu Postolachi
9
Tai Baribo
10
Manor Solomon
11
Oscar Gloukh
15
Eliel Peretz
20
Dan Biton
3
Roy Revivo
5
Idan Nachmias
12
Stav Lemkin
8
Dor Peretz
2
Eli Dasa
1
Daniel Peretz
Israel
Israel
5-4-1
Thay người
46’
Daniel Dumbravanu
Nichita Mospan
65’
Manor Solomon
Yarden Shua
56’
Vadim Rata
Cristian Dros
65’
Daniel Peretz
Gavriel Kanichowsky
56’
Stefan Bodisteanu
Maxim Cojocaru
72’
Eliazer Dasa
Anan Khalaili
56’
Artur Ionita
Victor Stina
72’
Tai Baribo
Dor Turgeman
73’
Virgiliu Postolachi
Sergiu Perciun
79’
Eliel Peretz
Sagiv Yehezkal
Cầu thủ dự bị
Nicolae Cebotari
Omri Glazer
Emil Tîmbur
Raz Shlomo
Mihail Stefan
Omri Gandelman
Iurie Iovu
Yarden Shua
Cristian Dros
Anan Khalaili
Nichita Mospan
Guy Mizrahi
Maxim Cojocaru
Gavriel Kanichowsky
Ion Bors
Dor Turgeman
Victor Stina
Yarin Levi
Andrei Motoc
Omer Nir'on
Sergiu Perciun
Sagiv Yehezkal
Or Blorian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
01/04 - 2021
13/10 - 2021
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 5-0
06/09 - 2025
H1: 0-2
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-0
11/10 - 2025
H1: 3-0
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow