Thứ Sáu, 28/11/2025
Maxim Cojocaru
5
Rasmus Peetson
19
Rauno Sappinen (Kiến tạo: Kevor Palumets)
30
Rasmus Peetson
35
Kevor Palumets
44
Kevor Palumets
48
Vladyslav Baboglo
48
Ion Nicolaescu
51
Joseph Saliste (Thay: Rasmus Peetson)
52
Vadim Rata
64
Alex Tamm (Thay: Rauno Sappinen)
66
Ion Nicolaescu
67
Mattias Kaeit (Kiến tạo: Ioan Yakovlev)
70
Sergiu Platica (Thay: Nichita Motpan)
78
Victor Stina (Thay: Virgiliu Postolachi)
78
Mattias Kaeit
82
Alexandru Boiciuc (Thay: Stefan Bodisteanu)
85
Martin Miller (Thay: Ioan Yakovlev)
87
Mihail Caimacov
90+1'
Mihkel Ainsalu
90+3'

Thống kê trận đấu Moldova vs Estonia

số liệu thống kê
Moldova
Moldova
Estonia
Estonia
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Moldova vs Estonia

Tất cả (28)
90+8'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+3' Thẻ vàng cho Mihkel Ainsalu.

Thẻ vàng cho Mihkel Ainsalu.

90+1' V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!

87'

Ioan Yakovlev rời sân và được thay thế bởi Martin Miller.

85'

Stefan Bodisteanu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Boiciuc.

82' Thẻ vàng cho Mattias Kaeit.

Thẻ vàng cho Mattias Kaeit.

78'

Virgiliu Postolachi rời sân và được thay thế bởi Victor Stina.

78'

Nichita Motpan rời sân và được thay thế bởi Sergiu Platica.

70'

Ioan Yakovlev đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!

67' V À A A A O O O - Ion Nicolaescu đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ion Nicolaescu đã ghi bàn!

66'

Rauno Sappinen rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.

64' Thẻ vàng cho Vadim Rata.

Thẻ vàng cho Vadim Rata.

52'

Rasmus Peetson rời sân và được thay thế bởi Joseph Saliste.

51' Thẻ vàng cho Ion Nicolaescu.

Thẻ vàng cho Ion Nicolaescu.

48' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

48' THẺ ĐỎ! - Kevor Palumets nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Kevor Palumets nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Kevor Palumets.

Thẻ vàng cho Kevor Palumets.

35' Thẻ vàng cho Rasmus Peetson.

Thẻ vàng cho Rasmus Peetson.

Đội hình xuất phát Moldova vs Estonia

Moldova (4-2-3-1): Andrei Cojunar (23), Maxim Cojocaru (13), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Oleg Reabciuk (2), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Virgiliu Postolachi (17), Mihail Caimacov (11), Stefan Bodisteanu (7), Ion Nicolaescu (9)

Estonia (4-2-3-1): Matvei Igonen (12), Rasmus Peetson (6), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Mattias Kait (4), Kevor Palumets (10), Mihkel Ainsalu (11), Ioan Yakovlev (9), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15)

Moldova
Moldova
4-2-3-1
23
Andrei Cojunar
13
Maxim Cojocaru
14
Artur Craciun
4
Vladislav Baboglo
2
Oleg Reabciuk
8
Nichita Mospan
22
Vadim Rata
17
Virgiliu Postolachi
11
Mihail Caimacov
7
Stefan Bodisteanu
9
Ion Nicolaescu
15
Rauno Sappinen
23
Vlasiy Sinyavskiy
9
Ioan Yakovlev
11
Mihkel Ainsalu
10
Kevor Palumets
4
Mattias Kait
2
Märten Kuusk
13
Maksim Paskotsi
18
Michael Schjönning-Larsen
6
Rasmus Peetson
12
Matvei Igonen
Estonia
Estonia
4-2-3-1
Thay người
78’
Virgiliu Postolachi
Victor Stina
52’
Rasmus Peetson
Joseph Saliste
78’
Nichita Motpan
Sergiu Platica
66’
Rauno Sappinen
Alex Tamm
85’
Stefan Bodisteanu
Alexandru Boiciuc
87’
Ioan Yakovlev
Martin Miller
Cầu thủ dự bị
Victor Bogaciuc
Karl Hein
Victor Mudrac
Karl Andre Vallner
Victor Stina
Joseph Saliste
Teodor Lungu
Alex Tamm
Daniel Dumbravanu
Robi Saarma
Sergiu Platica
Henri Anier
Ioan-Calin Revenco
Patrik Kristal
Alexandru Boiciuc
Joonas Tamm
Nicolae Cebotari
Martin Miller
Cristian Avram
Kristo Hussar
Dan Puscas
Markus Poom
Veaceslav Posmac
Dimitri Jepihhin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
14/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-1
14/11 - 2025
H1: 0-0
14/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 5-0
06/09 - 2025
H1: 0-2
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4

Thành tích gần đây Estonia

Giao hữu
19/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/11 - 2025
H1: 0-0
14/10 - 2025
H1: 1-0
12/10 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow