Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Maxim Cojocaru
5 - Vladyslav Baboglo
48 - Ion Nicolaescu
51 - Vadim Rata
64 - Ion Nicolaescu
67 - Sergiu Platica (Thay: Nichita Motpan)
78 - Victor Stina (Thay: Virgiliu Postolachi)
78 - Alexandru Boiciuc (Thay: Stefan Bodisteanu)
85 - Mihail Caimacov
90+1'
- Rasmus Peetson
19 - Rauno Sappinen (Kiến tạo: Kevor Palumets)
30 - Rasmus Peetson
35 - Kevor Palumets
44 - Kevor Palumets
48 - Joseph Saliste (Thay: Rasmus Peetson)
52 - Alex Tamm (Thay: Rauno Sappinen)
66 - Mattias Kaeit (Kiến tạo: Ioan Yakovlev)
70 - Mattias Kaeit
82 - Martin Miller (Thay: Ioan Yakovlev)
87 - Mihkel Ainsalu
90+3'
Thống kê trận đấu Moldova vs Estonia
Diễn biến Moldova vs Estonia
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mihkel Ainsalu.
V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!
Ioan Yakovlev rời sân và được thay thế bởi Martin Miller.
Stefan Bodisteanu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Boiciuc.
Thẻ vàng cho Mattias Kaeit.
Virgiliu Postolachi rời sân và được thay thế bởi Victor Stina.
Nichita Motpan rời sân và được thay thế bởi Sergiu Platica.
Ioan Yakovlev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mattias Kaeit đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Ion Nicolaescu đã ghi bàn!
Rauno Sappinen rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.
Thẻ vàng cho Vadim Rata.
Rasmus Peetson rời sân và được thay thế bởi Joseph Saliste.
Thẻ vàng cho Ion Nicolaescu.
Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.
THẺ ĐỎ! - Kevor Palumets nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kevor Palumets.
Thẻ vàng cho Rasmus Peetson.
Kevor Palumets đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rauno Sappinen đã ghi bàn!
Michael Schjoenning-Larsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rasmus Peetson đã ghi bàn!
ÔI KHÔNG! - Maxim Cojocaru bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Maxim Cojocaru.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Moldova vs Estonia
Moldova (4-2-3-1): Andrei Cojunar (23), Maxim Cojocaru (13), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Oleg Reabciuk (2), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Virgiliu Postolachi (17), Mihail Caimacov (11), Stefan Bodisteanu (7), Ion Nicolaescu (9)
Estonia (4-2-3-1): Matvei Igonen (12), Rasmus Peetson (6), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Mattias Kait (4), Kevor Palumets (10), Mihkel Ainsalu (11), Ioan Yakovlev (9), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15)
Thay người | |||
78’ | Virgiliu Postolachi Victor Stina | 52’ | Rasmus Peetson Joseph Saliste |
78’ | Nichita Motpan Sergiu Platica | 66’ | Rauno Sappinen Alex Tamm |
85’ | Stefan Bodisteanu Alexandru Boiciuc | 87’ | Ioan Yakovlev Martin Miller |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Bogaciuc | Karl Hein | ||
Victor Mudrac | Karl Andre Vallner | ||
Victor Stina | Joseph Saliste | ||
Teodor Lungu | Alex Tamm | ||
Daniel Dumbravanu | Robi Saarma | ||
Sergiu Platica | Henri Anier | ||
Ioan-Calin Revenco | Patrik Kristal | ||
Alexandru Boiciuc | Joonas Tamm | ||
Nicolae Cebotari | Martin Miller | ||
Cristian Avram | Kristo Hussar | ||
Dan Puscas | Markus Poom | ||
Veaceslav Posmac | Dimitri Jepihhin |
Nhận định Moldova vs Estonia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moldova
Thành tích gần đây Estonia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T | |
2 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H | |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại