Thứ Năm, 16/10/2025
Casper Oeyvann (Thay: Birk Risa)
8
Eirik Hestad (Kiến tạo: Mats Moeller Daehli)
11
Fidel Brice Ambina (Kiến tạo: Vinicius Nogueira)
36
Magnus Wolff Eikrem (Kiến tạo: Jalal Abdullai)
45+6'
Jalal Abdullai (Kiến tạo: Jacob Karlstroem)
52
Stian Sjoevold Thorstensen (Thay: Petter Strand)
59
Kevin Tshiembe (Thay: Ivan Naesberg)
59
Promise Meliga (Thay: Filip Thorvaldsen)
59
Caleb Zady Sery (Thay: Mats Moeller Daehli)
61
Neraysho Kasanwirjo (Thay: Eirik Hestad)
61
Elias Hagen (Thay: Fidel Brice Ambina)
74
Isak Helstad Amundsen (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
79
Halldor Stenevik (Thay: Jalal Abdullai)
79
(Pen) Halldor Stenevik
87
Kevin Tshiembe
88
Neraysho Kasanwirjo
88
Kevin Tshiembe
90+1'
Neraysho Kasanwirjo
90+1'

Thống kê trận đấu Molde vs Vaalerenga

số liệu thống kê
Molde
Molde
Vaalerenga
Vaalerenga
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 10
9 Ném biên 16
3 Việt vị 1
3 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Molde vs Vaalerenga

Tất cả (145)
90+7'

Valerenga được hưởng quả phạt góc.

90+6'

Ném biên cho Valerenga.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Valerenga tại Aker Stadion.

90+5'

Molde được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Marius Waskaas Lien trao cho Molde quả phát bóng lên.

90+4'

Valerenga thực hiện quả ném biên ở phần sân của Molde.

90+3'

Valerenga có quả phát bóng lên.

90+3'

Molde được hưởng quả phạt góc do Marius Waskaas Lien trao.

90+3' Kevin Tshiembe nhận thẻ vàng cho đội khách.

Kevin Tshiembe nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+2' Neraysho Kasanwirjo (Molde) nhận thẻ vàng.

Neraysho Kasanwirjo (Molde) nhận thẻ vàng.

90'

Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Molde được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Valerenga được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

87' Molde đã nâng tỷ số lên 4-1 nhờ quả phạt đền của Halldor Stenevik.

Molde đã nâng tỷ số lên 4-1 nhờ quả phạt đền của Halldor Stenevik.

82'

Bóng đi ra ngoài sân, Valerenga được hưởng một quả phát bóng lên.

82'

Halldor Stenevik của Molde tung cú sút, nhưng không chính xác.

82'

Marius Waskaas Lien ra hiệu cho một quả ném biên cho Valerenga, gần khu vực của Molde.

82'

Liệu Valerenga có thể tận dụng được quả ném biên sâu trong phần sân của Molde không?

80'

Per-Mathias Hogmo (Molde) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Halldor Stenevik vào thay cho Jalal Abdullai.

79'

Per-Mathias Hogmo (Molde) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Halldor Stenevik vào thay Jalal Abdullai.

79'

Isak Helstad Amundsen vào sân thay cho Magnus Wolff Eikrem của đội chủ nhà.

Đội hình xuất phát Molde vs Vaalerenga

Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Mats Møller Dæhli (17), Magnus Wolff Eikrem (7), Eirik Hestad (5), Jalal Abdullai (9), Oskar Spiten Nysaeter (25)

Vaalerenga (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Vegar Hedenstad (6), Aaron Kiil Olsen (4), Ivan Näsberg (37), Vinicius Nogueira (27), Petter Strand (24), Fidele Brice Ambina (29), Carl Lange (10), Filip Thorvaldsen (26), Mohamed Ofkir (7), Elias Sørensen (11)

Molde
Molde
4-3-3
1
Jacob Karlstrom
21
Martin Linnes
19
Eirik Haugan
33
Birk Risa
26
Samukelo Kabini
16
Emil Breivik
17
Mats Møller Dæhli
7
Magnus Wolff Eikrem
5
Eirik Hestad
9
Jalal Abdullai
25
Oskar Spiten Nysaeter
11
Elias Sørensen
7
Mohamed Ofkir
26
Filip Thorvaldsen
10
Carl Lange
29
Fidele Brice Ambina
24
Petter Strand
27
Vinicius Nogueira
37
Ivan Näsberg
4
Aaron Kiil Olsen
6
Vegar Hedenstad
16
Oscar Hedvall
Vaalerenga
Vaalerenga
4-3-3
Thay người
8’
Birk Risa
Casper Oyvann
59’
Ivan Naesberg
Kevin Tshiembe
61’
Mats Moeller Daehli
Caleb Zady Sery
59’
Filip Thorvaldsen
Promise Meliga
61’
Eirik Hestad
Neraysho Kasanwirjo
59’
Petter Strand
Stian Sjovold Thorstensen
79’
Magnus Wolff Eikrem
Isak Helstad Amundsen
74’
Fidel Brice Ambina
Elias Kristoffersen Hagen
79’
Jalal Abdullai
Halldor Stenevik
Cầu thủ dự bị
Caleb Zady Sery
Jacob Storevik
Sean McDermott
Haakon Sjaatil
Casper Oyvann
Kevin Tshiembe
Isak Helstad Amundsen
Elias Kristoffersen Hagen
Halldor Stenevik
Promise Meliga
Neraysho Kasanwirjo
Stian Sjovold Thorstensen
Blerton Isufi
Noah Pallas
Mathias Silseth Mork
Sebastian Jarl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
28/05 - 2021
19/09 - 2021
02/04 - 2022
13/11 - 2022
15/07 - 2023
19/08 - 2023
22/06 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Molde

Giao hữu
08/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0
VĐQG Na Uy
22/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Vaalerenga

VĐQG Na Uy
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
23/09 - 2025
23/09 - 2025
VĐQG Na Uy
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking2416532653T H T H T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2316434152T T T H T
3BrannBrann231445946H T T T B
4TromsoeTromsoe241437945T T T T B
5SandefjordSandefjord2311111634B B B T T
6RosenborgRosenborg23977034B T H B B
7VaalerengaVaalerenga2410410-134T B H B T
8KFUM OsloKFUM Oslo24897833B H H T H
9Sarpsborg 08Sarpsborg 0824888232T T B H T
10FredrikstadFredrikstad24888232T H B B H
11MoldeMolde249312230B B B T B
12Kristiansund BKKristiansund BK248610-1730H B T B T
13HamKamHamKam246711-1025B B B T H
14BryneBryne246612-1124B B H T B
15StroemsgodsetStroemsgodset246216-1920T T T B H
16FK HaugesundFK Haugesund241320-476H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow