Molde gây sức ép và một cơ hội đánh đầu tuyệt vời được tạo ra cho Kristian Eriksen nhưng bóng đã chạm cột dọc!
![]() Edvard Sundboe Pettersen (Kiến tạo: Loris Mettler) 5 | |
![]() Jalal Abdullai (Kiến tạo: Halldor Stenevik) 27 | |
![]() Jalal Abdullai 30 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson 41 | |
![]() Stefan Ingi Sigurdarson (Kiến tạo: Jakob Masloe Dunsby) 43 | |
![]() Jakob Masloe Dunsby (Kiến tạo: Christopher Cheng) 48 | |
![]() Andreas Tegstroem 50 | |
![]() Kristian Eriksen (Thay: Eirik Hestad) 66 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 66 | |
![]() Sebastian Holm Mathisen (Thay: Stefan Ingi Sigurdarson) 70 | |
![]() Jakob Masloe Dunsby 72 | |
![]() Sondre Milian Granaas (Thay: Oskar Spiten-Nysaether) 75 | |
![]() Isak Helstad Amundsen (Thay: Birk Risa) 75 | |
![]() Evangelos Patoulidis (Thay: Loris Mettler) 83 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Vetle Walle Egeli) 83 | |
![]() Blerton Isufi (Thay: Edvard Sundboe Pettersen) 83 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Halldor Stenevik) 86 | |
![]() Evangelos Patoulidis 88 | |
![]() Martin Gjone (Thay: Filip Ottosson) 90 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo 90+6' |
Thống kê trận đấu Molde vs Sandefjord


Diễn biến Molde vs Sandefjord
Sandefjord có một quả phát bóng lên.
Molde dâng lên tấn công tại Aker Stadion nhưng cú đánh đầu của Kristian Eriksen không trúng đích.
Molde được hưởng một quả phạt góc từ Kristoffer Hagenes.
Kristoffer Hagenes trao cho Molde một quả phát bóng lên.
Sandefjord được hưởng một quả phạt góc.

Neraysho Kasanwirjo của Molde bị Kristoffer Hagenes phạt thẻ vàng đầu tiên.
Kristoffer Hagenes chỉ định một quả đá phạt cho Sandefjord.
Đá phạt cho Sandefjord ở phần sân của họ.
Martin Gjone vào sân thay cho Filip Ottosson của Sandefjord.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Molde, Molde nhanh chóng đẩy lên tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Sebastian Holm Mathisen của Sandefjord tiến về phía khung thành tại Aker Stadion. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Ném biên cho Molde ở phần sân của Sandefjord.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Sandefjord được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Molde.

Evangelos Patoulidis (Sandefjord) nhận thẻ vàng từ Kristoffer Hagenes.
Bóng đi ra ngoài sân và Sandefjord được hưởng quả phát bóng lên.
Sandefjord được hưởng quyền ném biên.
Molde được hưởng quyền ném biên cao trên sân tại Molde.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Molde được hưởng quyền ném biên, gần khu vực của Sandefjord.
Đội chủ nhà thay Halldor Stenevik bằng Fredrik Gulbrandsen.
Đội hình xuất phát Molde vs Sandefjord
Molde (4-4-2): Sean McDermott (34), Halldor Stenevik (18), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Neraysho Kasanwirjo (24), Eirik Hestad (5), Mats Møller Dæhli (17), Emil Breivik (16), Oskar Spiten Nysaeter (25), Jalal Abdullai (9), Magnus Wolff Eikrem (7)
Sandefjord (4-1-4-1): Carl-Johan Eriksson (13), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Filip Ottosson (18), Christopher Cheng (17), Edvard Sundbo Pettersen (14), Loris Mettler (10), Jakob Maslo Dunsby (27), Stefan Sigurdarson (23)


Thay người | |||
66’ | Magnus Wolff Eikrem Caleb Zady Sery | 70’ | Stefan Ingi Sigurdarson Sebastian Holm Mathisen |
66’ | Eirik Hestad Kristian Eriksen | 83’ | Vetle Walle Egeli Robin Dzabic |
75’ | Birk Risa Isak Helstad Amundsen | 83’ | Loris Mettler Evangelos Patoulidis |
75’ | Oskar Spiten-Nysaether Sondre Granaas | 83’ | Edvard Sundboe Pettersen Blerton Isufi |
86’ | Halldor Stenevik Fredrik Gulbrandsen | 90’ | Filip Ottosson Martin Gjone |
Cầu thủ dự bị | |||
Caleb Zady Sery | Robin Dzabic | ||
Casper Oyvann | Evangelos Patoulidis | ||
Isak Reset-Kalland | Elias Hadaya | ||
Isak Helstad Amundsen | Jacob Hanstad | ||
Fredrik Gulbrandsen | Blerton Isufi | ||
Kristian Eriksen | Martin Gjone | ||
Sondre Granaas | Sebastian Holm Mathisen | ||
Alwande Roaldsoy | Filip Loftesnes-Bjune | ||
Gustav Nyheim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây Sandefjord
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 28 | 56 | H T H T T |
2 | ![]() | 24 | 17 | 4 | 3 | 44 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 12 | 49 | T T T B T |
4 | ![]() | 25 | 14 | 3 | 8 | 7 | 45 | T T T B B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 1 | 11 | 8 | 37 | B B T T T |
6 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 0 | 35 | T H B B H |
7 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 8 | 34 | H H T H H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -2 | 34 | B H B T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | T H B B H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -1 | 32 | T B H T B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -17 | 31 | B T B T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | 0 | 30 | B B T B B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -9 | 28 | B B T H T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B H T B H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -19 | 21 | T T T B H |
16 | ![]() | 25 | 1 | 3 | 21 | -50 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại