Chủ Nhật, 02/11/2025
Eirik Hestad (Kiến tạo: Emil Breivik)
11
Dino Islamovic (Kiến tạo: Iver Fossum)
15
Emil Breivik (Kiến tạo: Samukelo Kabini)
24
Oskar Spiten-Nysaether
33
Tobias Solheim Dahl (Thay: Ulrik Yttergaard Jenssen)
46
Kristian Eriksen (Thay: Eirik Hestad)
46
Jesper Reitan-Sunde
47
Samukelo Kabini
50
Adrian Pereira (Thay: Jesper Reitan-Sunde)
57
Moustafa Zeidan (Thay: Iver Fossum)
57
Moustafa Zeidan (Thay: Iver Fossum)
59
Haakon Volden
63
Magnus Wolff Eikrem (Thay: Oskar Spiten-Nysaether)
65
Jalal Abdullai (Thay: Fredrik Gulbrandsen)
65
Alwande Roaldsoey (Thay: Jacob Steen Christensen)
76
(og) Eirik Haugan
77
Aleksander Borgersen (Thay: Jonas Soegaard Mortensen)
85
Isak Helstad Amundsen (Thay: Neraysho Kasanwirjo)
85
Dino Islamovic
90+1'
Birk Risa
90+1'
Alwande Roaldsoey (Kiến tạo: Samukelo Kabini)
90+4'
Alwande Roaldsoey
90+4'
Emil Breivik
90+7'

Thống kê trận đấu Molde vs Rosenborg

số liệu thống kê
Molde
Molde
Rosenborg
Rosenborg
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 18
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Molde vs Rosenborg

Tất cả (126)
90+6'

Rosenborg được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

90+6' Emil Breivik (Molde) đã nhận thẻ vàng từ Tore Hansen.

Emil Breivik (Molde) đã nhận thẻ vàng từ Tore Hansen.

90+6'

Rosenborg được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

90+5'

Tore Hansen ra hiệu cho Molde được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

90+5'

Tore Hansen ra hiệu cho Rosenborg được hưởng quả ném biên trong phần sân của Molde.

90+4' Alwande Roaldsoy (Molde) nhận thẻ vàng.

Alwande Roaldsoy (Molde) nhận thẻ vàng.

90+4' Tỷ số hiện tại là 4-2 nghiêng về Molde khi Alwande Roaldsoy ghi bàn cho Molde.

Tỷ số hiện tại là 4-2 nghiêng về Molde khi Alwande Roaldsoy ghi bàn cho Molde.

90+2'

Rosenborg tấn công nhưng cú đánh đầu của Dino Islamovic không trúng đích.

90+2'

Molde có một quả phát bóng lên.

90+2'

Rosenborg được hưởng quả phạt góc.

90+1' Dino Islamovic (Rosenborg) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Dino Islamovic (Rosenborg) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1' Birk Risa (Molde) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Birk Risa (Molde) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Molde được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

89'

Rosenborg được hưởng quả ném biên trong phần sân của Molde.

89'

Rosenborg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Molde được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

87'

Tore Hansen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rosenborg ở phần sân nhà.

87'

Magnus Wolff Eikrem của Molde nhắm trúng đích nhưng không thành công.

86'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

86'

Liệu Molde có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rosenborg không?

Đội hình xuất phát Molde vs Rosenborg

Molde (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (1), Neraysho Kasanwirjo (24), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Samukelo Kabini (26), Mats Møller Dæhli (17), Jacob Christensen (14), Eirik Hestad (5), Emil Breivik (16), Oskar Spiten Nysaeter (25), Fredrik Gulbrandsen (8)

Rosenborg (4-4-2): Sander Tangvik (1), Jonas Sogaard Mortensen (15), Tomas Nemcik (21), Hakon Volden (50), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Jesper Reitan Sunde (45), Iver Fossum (8), Dávid Ďuriš (29), Emil Konradsen Ceide (35), Ole Selnaes (10), Dino Islamovic (39)

Molde
Molde
4-2-3-1
1
Jacob Karlstrom
24
Neraysho Kasanwirjo
19
Eirik Haugan
33
Birk Risa
26
Samukelo Kabini
17
Mats Møller Dæhli
14
Jacob Christensen
5
Eirik Hestad
16
Emil Breivik
25
Oskar Spiten Nysaeter
8
Fredrik Gulbrandsen
39
Dino Islamovic
10
Ole Selnaes
35
Emil Konradsen Ceide
29
Dávid Ďuriš
8
Iver Fossum
45
Jesper Reitan Sunde
23
Ulrik Yttergard Jenssen
50
Hakon Volden
21
Tomas Nemcik
15
Jonas Sogaard Mortensen
1
Sander Tangvik
Rosenborg
Rosenborg
4-4-2
Thay người
46’
Eirik Hestad
Kristian Eriksen
46’
Ulrik Yttergaard Jenssen
Tobias Solheim Dahl
65’
Oskar Spiten-Nysaether
Magnus Wolff Eikrem
57’
Jesper Reitan-Sunde
Adrian Pereira
65’
Fredrik Gulbrandsen
Jalal Abdullai
57’
Iver Fossum
Moustafa Zeidan
76’
Jacob Steen Christensen
Alwande Roaldsoy
85’
Jonas Soegaard Mortensen
Aleksander Borgersen
85’
Neraysho Kasanwirjo
Isak Helstad Amundsen
Cầu thủ dự bị
Sean McDermott
Mikkel Konradsen Ceide
Magnus Wolff Eikrem
Ole Christian Saeter
Caleb Zady Sery
Adrian Pereira
Sondre Granaas
Tobias Solheim Dahl
Alwande Roaldsoy
Aleksander Borgersen
Gustav Nyheim
Rasmus Semundseth Sandberg
Kristian Eriksen
Erlend Dahl Reitan
Jalal Abdullai
Moustafa Zeidan
Isak Helstad Amundsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
25/04 - 2022
H1: 0-0
24/10 - 2022
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 1-1
05/11 - 2023
H1: 1-1
Giao hữu
02/03 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
11/05 - 2024
H1: 1-0
01/09 - 2024
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
H1: 3-1

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
02/11 - 2025
H1: 3-1
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0
VĐQG Na Uy
22/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Rosenborg

VĐQG Na Uy
02/11 - 2025
H1: 3-1
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-2
18/10 - 2025
H1: 0-1
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-3
VĐQG Na Uy
21/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2719444661T T T T B
2VikingViking2618533259T H T T T
3BrannBrann2616461252T B T T B
4TromsoeTromsoe261538848T T B B T
5VaalerengaVaalerenga2712411140B T B T T
6SandefjordSandefjord2612311839T T T H H
7FredrikstadFredrikstad26998536B B H T H
8RosenborgRosenborg27999-336B H B H B
9Sarpsborg 08Sarpsborg 0826989035B H T B T
10KFUM OsloKFUM Oslo268108734H T H H B
11MoldeMolde2710314-133T B B B T
12HamKamHamKam268711-731B T H T T
13Kristiansund BKKristiansund BK268711-1931T B T H B
14BryneBryne266713-1525H T B H B
15StroemsgodsetStroemsgodset266218-2320T B H B B
16FK HaugesundFK Haugesund261322-516B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow