Đó là một quả phát bóng cho đội khách Molde.
![]() Daniel Daga 19 | |
![]() Jacob Karlstroem 33 | |
![]() (Pen) Johannes Hummelvoll-Nunez 34 | |
![]() Mats Moller Daehli (Thay: Daniel Daga) 35 | |
![]() Mats Moeller Daehli (Thay: Daniel Daga) 36 | |
![]() Simen Hestnes (Kiến tạo: Jonas Lange Hjorth) 41 | |
![]() Ayoub Aleesami 45+1' | |
![]() Kristoffer Haugen (Thay: Valdemar Lund) 46 | |
![]() Martin Linnes (Thay: Mads Enggaard) 46 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 46 | |
![]() Martin Linnes (Thay: Mads Enggaard) 48 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 48 | |
![]() (Pen) Veton Berisha 49 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Kiến tạo: Haakon Hoseth) 56 | |
![]() Jalal Abdullai (Kiến tạo: Veton Berisha) 71 | |
![]() Jalal Abdullai (Thay: Casper Oeyvann) 71 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: David Hickson Gyedu) 74 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 87 | |
![]() (Pen) Obilor Denzel Okeke 90+3' |
Thống kê trận đấu Molde vs KFUM Oslo


Diễn biến Molde vs KFUM Oslo
Molde đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Magnus Wolff Eikrem đi chệch khung thành.
Marius Lien ra hiệu cho Molde một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của KFUM Oslo.
Đá phạt Molde.
Marius Lien ra hiệu cho Molde ném biên ở phần sân của KFUM Oslo.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của KFUM Oslo.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Molde!
Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.
Marius Lien ra hiệu cho Molde hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Molde có một quả phát bóng lên tại Aker Stadion.

Obilor Denzel Okeke (KFUM Oslo) đặt bóng lên chấm phạt đền ... và không thể ghi bàn!
Molde được hưởng quả ném biên tại Aker Stadion.
KFUM Oslo có một quả phát bóng lên tại Aker Stadion.
Molde được hưởng phạt góc.
KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Molde được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Marius Lien trao cho đội khách một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Molde.
Marius Lien ra hiệu cho KFUM Oslo thực hiện một quả ném biên, gần khu vực của Molde.
Đội hình xuất phát Molde vs KFUM Oslo
Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Markus Kaasa (15), Casper Oyvann (3), Eirik Haugan (19), Valdemar Lund (4), Daniel Daga (27), Mads Enggard (10), Magnus Wolff Eikrem (7), Eirik Hestad (5), Fredrik Gulbrandsen (8), Veton Berisha (14)
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Håkon Helland Hoseth (14), Sverre Hakami Sandal (25), Simen Hestnes (8), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Obilor Denzel Okeke (11)


Thay người | |||
36’ | Daniel Daga Mats Møller Dæhli | 74’ | David Hickson Gyedu Bjorn Martin Kristensen |
46’ | Valdemar Lund Kristoffer Haugen | 87’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Mame Mor Ndiaye |
46’ | Fredrik Gulbrandsen Caleb Zady Sery | ||
46’ | Mads Enggaard Martin Linnes | ||
71’ | Casper Oeyvann Jalal Abdullai |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean McDermott | William Da Rocha | ||
Martin Bjornbak | Daniel Schneider | ||
Jalal Abdullai | Momodou Lion Njie | ||
Sondre Granaas | Mansour Sinyan | ||
Johan Bakke | Teodor Berg Haltvik | ||
Kristoffer Haugen | Bjorn Martin Kristensen | ||
Caleb Zady Sery | Joachim Prent-Eckbo | ||
Mats Møller Dæhli | Mame Mor Ndiaye | ||
Martin Linnes | Amin Nouri |
Nhận định Molde vs KFUM Oslo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | T H B H B |
5 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 6 | 21 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 20 | B T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | B H H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | B H B B H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T T H H H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | T B T B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B H T T H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 2 | 11 | -29 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại