Chủ Nhật, 19/10/2025
Stian Stray Molde (Kiến tạo: Oskar Oehlenschlaeger)
28
Eirik Haugan
35
Jalal Abdullai
45+5'
(Pen) Oskar Oehlenschlaeger
45+6'
Oskar Oehlenschlaeger
45+6'
Daniel Daga (Thay: Jacob Steen Christensen)
46
Fredrik Gulbrandsen (Thay: Jalal Abdullai)
46
Martin Boersheim
60
Johannes Hummelvoll-Nunez (Thay: Sondre Soerloekk)
61
Samukelo Kabini
63
Halldor Stenevik (Thay: Martin Linnes)
71
Joannes Bjartalid (Thay: Oskar Oehlenschlaeger)
71
Eirik Hestad (Thay: Caleb Zady Sery)
71
Eirik Hestad (Thay: Caleb Zady Sery)
73
Rocco Shein (Thay: Henrik Langaas Skogvold)
82
Sigurd Kvile (Thay: Solomon Owusu)
82
Gustav Kjoelstad Nyheim (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
84
Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Birk Risa)
90+3'
Daniel Eid
90+5'

Thống kê trận đấu Molde vs Fredrikstad

số liệu thống kê
Molde
Molde
Fredrikstad
Fredrikstad
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 16
2 Việt vị 0
42 Chuyền dài 15
13 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
11 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Molde vs Fredrikstad

Tất cả (134)
90+6'

Bóng an toàn khi Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5' Daniel Eid của Fredrikstad đã bị phạt thẻ ở Molde và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Daniel Eid của Fredrikstad đã bị phạt thẻ ở Molde và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

90+5'

Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của Molde.

90+4'

Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên tại Aker Stadion.

90+4'

Daniel Higraff ra hiệu cho Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.

90+2'

Birk Risa đã có pha kiến tạo ở đó.

90+2' Fredrik Gulbrandsen đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.

Fredrik Gulbrandsen đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.

90+2'

Molde được Daniel Higraff cho hưởng phạt góc.

90+1'

Daniel Higraff cho Fredrikstad hưởng quả phát bóng lên.

90+1'

Tại Molde, Molde tấn công qua Oskar Spiten Nysaeter. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90'

Molde được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Molde được hưởng quả ném biên.

89'

Fredrikstad được hưởng quả ném biên cao trên phần sân của Molde.

88'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Molde.

87'

Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Bóng đi ra ngoài sân và Molde được hưởng quả phát bóng lên.

86'

Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Fredrikstad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Molde được hưởng phạt góc.

85'

Gustav Kjolstad Nyheim vào sân thay cho Magnus Wolff Eikrem của Molde tại Aker Stadion.

83'

Daniel Higraff trao cho đội khách một quả ném biên.

Đội hình xuất phát Molde vs Fredrikstad

Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Jacob Christensen (14), Magnus Wolff Eikrem (7), Oskar Spiten Nysaeter (25), Jalal Abdullai (9), Caleb Zady Sery (11)

Fredrikstad (3-4-3): Martin Borsheim (77), Salomon Owusu (28), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Henrik Langaas Skogvold (23), Sondre Sorlokk (13)

Molde
Molde
4-3-3
1
Jacob Karlstrom
21
Martin Linnes
19
Eirik Haugan
33
Birk Risa
26
Samukelo Kabini
16
Emil Breivik
14
Jacob Christensen
7
Magnus Wolff Eikrem
25
Oskar Spiten Nysaeter
9
Jalal Abdullai
11
Caleb Zady Sery
13
Sondre Sorlokk
23
Henrik Langaas Skogvold
20
Oskar Ohlenschlæger
4
Stian Stray Molde
6
Leonard Owusu
11
Patrick Metcalfe
16
Daniel Eid
22
Maxwell Woledzi
12
Ulrik Fredriksen
28
Salomon Owusu
77
Martin Borsheim
Fredrikstad
Fredrikstad
3-4-3
Thay người
46’
Jacob Steen Christensen
Daniel Daga
61’
Sondre Soerloekk
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
46’
Jalal Abdullai
Fredrik Gulbrandsen
71’
Oskar Oehlenschlaeger
Joannes Bjartalid
71’
Caleb Zady Sery
Eirik Hestad
82’
Solomon Owusu
Sigurd Kvile
71’
Martin Linnes
Halldor Stenevik
82’
Henrik Langaas Skogvold
Rocco Robert Shein
84’
Magnus Wolff Eikrem
Gustav Nyheim
Cầu thủ dự bị
Daniel Daga
Oystein Ovretveit
Eirik Hestad
Sigurd Kvile
Fredrik Gulbrandsen
Ludvik Begby
Casper Oyvann
Torjus Embergsrud Engebakken
Halldor Stenevik
Eirik Julius Granaas
Sean McDermott
Rocco Robert Shein
Sondre Granaas
Simen Rafn
Neraysho Kasanwirjo
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
Gustav Nyheim
Joannes Bjartalid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
13/07 - 2024
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
07/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Na Uy
12/07 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Molde

Giao hữu
08/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0
VĐQG Na Uy
22/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Fredrikstad

VĐQG Na Uy
05/10 - 2025
02/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
23/09 - 2025
23/09 - 2025
VĐQG Na Uy
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2417434455T T H T T
2VikingViking2416532653T H T H T
3BrannBrann2415451249T T T B T
4TromsoeTromsoe241437945T T T T B
5RosenborgRosenborg24987035T H B B H
6SandefjordSandefjord2311111634B B B T T
7VaalerengaVaalerenga2410410-134T B H B T
8KFUM OsloKFUM Oslo24897833B H H T H
9FredrikstadFredrikstad24888232T H B B H
10Sarpsborg 08Sarpsborg 0825889-132T B H T B
11MoldeMolde249312230B B B T B
12Kristiansund BKKristiansund BK248610-1730H B T B T
13HamKamHamKam246711-1025B B B T H
14BryneBryne256712-1125B H T B H
15StroemsgodsetStroemsgodset246216-1920T T T B H
16FK HaugesundFK Haugesund251321-506B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow