Bóng an toàn khi Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Stian Stray Molde (Kiến tạo: Oskar Oehlenschlaeger) 28 | |
![]() Eirik Haugan 35 | |
![]() Jalal Abdullai 45+5' | |
![]() (Pen) Oskar Oehlenschlaeger 45+6' | |
![]() Oskar Oehlenschlaeger 45+6' | |
![]() Daniel Daga (Thay: Jacob Steen Christensen) 46 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Jalal Abdullai) 46 | |
![]() Martin Boersheim 60 | |
![]() Johannes Hummelvoll-Nunez (Thay: Sondre Soerloekk) 61 | |
![]() Samukelo Kabini 63 | |
![]() Halldor Stenevik (Thay: Martin Linnes) 71 | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Oskar Oehlenschlaeger) 71 | |
![]() Eirik Hestad (Thay: Caleb Zady Sery) 71 | |
![]() Eirik Hestad (Thay: Caleb Zady Sery) 73 | |
![]() Rocco Shein (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 82 | |
![]() Sigurd Kvile (Thay: Solomon Owusu) 82 | |
![]() Gustav Kjoelstad Nyheim (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 84 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Birk Risa) 90+3' | |
![]() Daniel Eid 90+5' |
Thống kê trận đấu Molde vs Fredrikstad


Diễn biến Molde vs Fredrikstad

Daniel Eid của Fredrikstad đã bị phạt thẻ ở Molde và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của Molde.
Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên tại Aker Stadion.
Daniel Higraff ra hiệu cho Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.
Birk Risa đã có pha kiến tạo ở đó.

Fredrik Gulbrandsen đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.
Molde được Daniel Higraff cho hưởng phạt góc.
Daniel Higraff cho Fredrikstad hưởng quả phát bóng lên.
Tại Molde, Molde tấn công qua Oskar Spiten Nysaeter. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Molde được hưởng quả phát bóng lên.
Molde được hưởng quả ném biên.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên cao trên phần sân của Molde.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Molde.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Molde được hưởng quả phát bóng lên.
Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fredrikstad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Molde được hưởng phạt góc.
Gustav Kjolstad Nyheim vào sân thay cho Magnus Wolff Eikrem của Molde tại Aker Stadion.
Daniel Higraff trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Molde vs Fredrikstad
Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Jacob Christensen (14), Magnus Wolff Eikrem (7), Oskar Spiten Nysaeter (25), Jalal Abdullai (9), Caleb Zady Sery (11)
Fredrikstad (3-4-3): Martin Borsheim (77), Salomon Owusu (28), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Henrik Langaas Skogvold (23), Sondre Sorlokk (13)


Thay người | |||
46’ | Jacob Steen Christensen Daniel Daga | 61’ | Sondre Soerloekk Johannes Andres Hummelvoll-Nunez |
46’ | Jalal Abdullai Fredrik Gulbrandsen | 71’ | Oskar Oehlenschlaeger Joannes Bjartalid |
71’ | Caleb Zady Sery Eirik Hestad | 82’ | Solomon Owusu Sigurd Kvile |
71’ | Martin Linnes Halldor Stenevik | 82’ | Henrik Langaas Skogvold Rocco Robert Shein |
84’ | Magnus Wolff Eikrem Gustav Nyheim |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Daga | Oystein Ovretveit | ||
Eirik Hestad | Sigurd Kvile | ||
Fredrik Gulbrandsen | Ludvik Begby | ||
Casper Oyvann | Torjus Embergsrud Engebakken | ||
Halldor Stenevik | Eirik Julius Granaas | ||
Sean McDermott | Rocco Robert Shein | ||
Sondre Granaas | Simen Rafn | ||
Neraysho Kasanwirjo | Johannes Andres Hummelvoll-Nunez | ||
Gustav Nyheim | Joannes Bjartalid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây Fredrikstad
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 4 | 3 | 44 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
3 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 12 | 49 | T T T B T |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 0 | 35 | T H B B H |
6 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -1 | 32 | T B H T B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B H T B H |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 25 | 1 | 3 | 21 | -50 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại