Valdemar Lund Jensen vào sân thay cho Kristian Eriksen của Molde.
![]() Kristian Eriksen 16 | |
![]() Madiodio Dia 18 | |
![]() Emil Rohd 25 | |
![]() Julius Eskesen 32 | |
![]() Kristian Eriksen 43 | |
![]() Bruno Leite 45 | |
![]() Halldor Stenevik (Thay: Eirik Hestad) 57 | |
![]() Martin Alvsaker (Thay: Vegard Solheim) 57 | |
![]() Magnus Wolff Eikrem (Thay: Sondre Milian Granaas) 57 | |
![]() Jalal Abdullai 67 | |
![]() Ismael Petcho Camara (Thay: Morten Konradsen) 68 | |
![]() Sander Haavik Innvaer (Thay: Emil Rohd) 68 | |
![]() Daniel Daga (Thay: Mads Enggaard) 70 | |
![]() Amidou Traore (Thay: Bruno Leite) 78 | |
![]() Ismael Seone (Thay: Runar Espejord) 78 | |
![]() Madiodio Dia (Kiến tạo: Anders Bondhus) 90 | |
![]() Valdemar Lund (Thay: Kristian Eriksen) 90 | |
![]() Jalal Abdullai (Kiến tạo: Mats Moeller Daehli) 90+7' |
Thống kê trận đấu Molde vs FK Haugesund


Diễn biến Molde vs FK Haugesund
Stian Rovig Sletner trao cho Haugesund một quả phát bóng lên.
Mats Moller Daehli với một pha kiến tạo ở đó.

Molde dẫn trước 2-1 nhờ công của Jalal Abdullai.
Haugesund được hưởng quả ném biên tại Aker Stadion.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Anders Bondhus đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Madiodio Dia ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Aker Stadion.
Haugesund được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Haugesund có một quả ném biên nguy hiểm.
Stian Rovig Sletner trao cho đội khách một quả ném biên.
Stian Rovig Sletner chỉ định một quả đá phạt cho Molde ở phần sân nhà.
Molde được hưởng quả ném biên.
Haugesund được hưởng quả ném biên cao trên sân Molde.
Haugesund được hưởng quả đá phạt.
Haugesund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Haugesund được hưởng quả phát bóng lên tại Aker Stadion.
Ismael Seone đã đứng dậy trở lại.
Molde được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Molde để kiểm tra Ismael Seone, người đang nhăn nhó vì đau.
Đội hình xuất phát Molde vs FK Haugesund
Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Isak Helstad Amundsen (6), Eirik Haugan (19), Kristoffer Haugen (28), Kristian Eriksen (20), Mats Møller Dæhli (17), Mads Enggard (10), Eirik Hestad (5), Jalal Abdullai (9), Sondre Granaas (23)
FK Haugesund (3-5-2): Amund Wichne (1), Madiodio Dia (55), Mikkel Fischer (4), Parfait Bizoza (6), Vegard Solheim (18), Morten Konradsen (8), Bruno Leite (16), Julius Eskesen (21), Anders Bondhus (42), Emil Schlichting (7), Runar Espejord (11)


Thay người | |||
57’ | Sondre Milian Granaas Magnus Wolff Eikrem | 57’ | Vegard Solheim Martin Alvsaker |
57’ | Eirik Hestad Halldor Stenevik | 68’ | Morten Konradsen Ismael Petcho Camara |
70’ | Mads Enggaard Daniel Daga | 68’ | Emil Rohd Sander Havik Innvaer |
90’ | Kristian Eriksen Valdemar Lund | 78’ | Runar Espejord Ismael Seone |
78’ | Bruno Leite Amidou Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean McDermott | Einar Boe Fauskanger | ||
Martin Bjornbak | Martin Samuelsen | ||
Valdemar Lund | Ismael Seone | ||
Magnus Wolff Eikrem | Mikkel Hope | ||
Halldor Stenevik | Ismael Petcho Camara | ||
Samukelo Kabini | Sander Havik Innvaer | ||
Daniel Daga | Martin Alvsaker | ||
Mathias Silseth Mork | Mathias Myklebust | ||
Faveur Ndayizeye | Amidou Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây FK Haugesund
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại