![]() Kristoffer Haugen 7 | |
![]() Ola Brynhildsen 30 | |
![]() Faris Moumbagna 35 | |
![]() Sondre Soerli 42 | |
![]() Albert Groenbaek 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Molde
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy