Mobashir Rahman 7 | |
Tom Aldred (Kiến tạo: Alberto Rodriguez) 15 | |
Subhasish Bose 33 | |
Alberto Rodriguez 41 | |
Liston Colaco (Kiến tạo: Manvir Singh) 45+2' | |
Mohammed Sanan (Thay: Aniket Jadhav) 46 | |
Pronay Halder (Thay: Mobashir Rahman) 46 | |
Imran Khan (Thay: Nikhil Barla) 66 | |
Pronay Halder 70 | |
Jamie Maclaren (Kiến tạo: Manvir Singh) 75 | |
Anirudh Thapa (Thay: Lalengmawia Ralte) 77 | |
Jamie Maclaren 79 | |
Manvir Singh (Thay: Javi Hernandez) 86 | |
Sahal Abdul Samad (Thay: Liston Colaco) 86 | |
Jason Cummings (Thay: Jamie Maclaren) 87 | |
Ashique Kuruniyan (Thay: Manvir Singh) 87 | |
Abhishek Suryavanshi (Thay: Deepak Tangri) 90 | |
Ashutosh Mehta (Thay: Shubham Sarangi) 90 |
Thống kê trận đấu Mohun Bagan Super Giant vs Jamshedpur
số liệu thống kê
Mohun Bagan Super Giant

Jamshedpur
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mohun Bagan Super Giant vs Jamshedpur
Mohun Bagan Super Giant (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Dippendu Biswas (32), Tom Aldred (5), Alberto Rodriguez (21), Subhasish Bose (15), Apuia (45), Deepak Tangri (22), Dimitri Petratos (9), Liston Colaco (17), Jamie MacLaren (29)
Jamshedpur (4-2-3-1): Albino Gomes (32), Shubham Sarangi (24), Stephen Eze (6), Wungngayam Muirang (21), Muhammed Uvais Moyikka (23), Javi Hernandez (10), Rei Tachikawa (8), Aniket Jadhav (22), Mohammad Mobashir Rahman (15), Nikhil Barla (77), Javier Siverio Toro (9)
Mohun Bagan Super Giant
4-2-3-1
1
Vishal Kaith
32
Dippendu Biswas
5
Tom Aldred
21
Alberto Rodriguez
15
Subhasish Bose
45
Apuia
22
Deepak Tangri
9
Dimitri Petratos
17
Liston Colaco
29
Jamie MacLaren
9
Javier Siverio Toro
77
Nikhil Barla
15
Mohammad Mobashir Rahman
22
Aniket Jadhav
8
Rei Tachikawa
10
Javi Hernandez
23
Muhammed Uvais Moyikka
21
Wungngayam Muirang
6
Stephen Eze
24
Shubham Sarangi
32
Albino Gomes

Jamshedpur
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 77’ | Lalengmawia Ralte Anrirudh Thapa | 46’ | Mobashir Rahman Pronay Halder |
| 86’ | Liston Colaco Sahal Abdul Samad | 46’ | Aniket Jadhav Sanan Mohammed |
| 87’ | Jamie Maclaren Jason Cummings | 66’ | Nikhil Barla Imran Khan |
| 87’ | Manvir Singh Ashique Kuruniyan | 86’ | Javi Hernandez Manvir Singh |
| 90’ | Deepak Tangri Abhishek Dhananjay Suryavanshi | 90’ | Shubham Sarangi Ashutosh Mehta |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dheeraj Singh | Manvir Singh | ||
Amandeep | Len Doungel | ||
Saurabh Bhanwala | Sourav Das | ||
Suhail Ahmad Bhat | Pratik Chaudhari | ||
Jason Cummings | Amrit Gope | ||
Ashique Kuruniyan | Pronay Halder | ||
Sahal Abdul Samad | Imran Khan | ||
Abhishek Dhananjay Suryavanshi | Ashutosh Mehta | ||
Anrirudh Thapa | Sanan Mohammed | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
AFC Champions League Two
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
| 2 | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B | |
| 3 | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B | |
| 4 | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T | |
| 5 | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B | |
| 6 | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T | |
| 7 | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T | |
| 8 | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H | |
| 9 | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B | |
| 10 | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H | |
| 11 | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T | |
| 12 | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H | |
| 13 | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch