![]() Anirudh Thapa 12 | |
![]() Kiyan Nassiri (Thay: Amandeep) 32 | |
![]() Jason Cummings (Kiến tạo: Manvir Singh) 45+2' | |
![]() Dippendu Biswas (Thay: Glan Martins) 46 | |
![]() Joni Kauko (Thay: Sahal Abdul Samad) 61 | |
![]() Aron Vanlalrinchhana (Thay: Lalchhanhima Sailo) 65 | |
![]() Amon Lepcha (Thay: Alex Saji) 65 | |
![]() Abhijith Pa (Thay: Joseph Sunny) 66 | |
![]() Vijay Marandi (Thay: Jeremy Zohminghlua) 79 | |
![]() Anirudh Thapa 81 | |
![]() Suhail Ahmad Bhat (Thay: Dimitri Petratos) 83 | |
![]() Lalrinliana Hnamte (Thay: Anirudh Thapa) 83 | |
![]() Amosa Lalnundanga (Thay: Ramhlunchhunga) 90 |
Thống kê trận đấu Mohun Bagan Super Giant vs Hyderabad FC
số liệu thống kê
Mohun Bagan Super Giant

Hyderabad FC
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mohun Bagan Super Giant vs Hyderabad FC
Mohun Bagan Super Giant (3-1-4-2): Vishal Kaith (1), Glan Martins (33), Hector Yuste (26), Subhasish Bose (15), Abhishek Dhananjay Suryavanshi (16), Manvir Singh (11), Anirudh Thapa (7), Sahal Abdul Samad (18), Amandeep (45), Jason Cummings (35), Dimitri Petratos (9)
Hyderabad FC (4-2-3-1): Gurmeet Singh (1), Sajad Parray (6), Alex Saji (44), Mohammed Rafi (3), Jeremy Zohminghlua (52), Lalchhanhima Sailo (24), Mark Zothanpuia (88), Abdul Rabeeh (77), Makan Winkle Chote (19), Ramhlunchhunga (46), Joseph Sunny (60)
Mohun Bagan Super Giant
3-1-4-2
1
Vishal Kaith
33
Glan Martins
26
Hector Yuste
15
Subhasish Bose
16
Abhishek Dhananjay Suryavanshi
11
Manvir Singh
7
Anirudh Thapa
18
Sahal Abdul Samad
45
Amandeep
35
Jason Cummings
9
Dimitri Petratos
60
Joseph Sunny
46
Ramhlunchhunga
19
Makan Winkle Chote
77
Abdul Rabeeh
88
Mark Zothanpuia
24
Lalchhanhima Sailo
52
Jeremy Zohminghlua
3
Mohammed Rafi
44
Alex Saji
6
Sajad Parray
1
Gurmeet Singh

Hyderabad FC
4-2-3-1
Thay người | |||
32’ | Amandeep Kiyan Nassiri Giri | 65’ | Lalchhanhima Sailo Aron Vanlalrinchhana |
46’ | Glan Martins Dippendu Biswas | 65’ | Alex Saji Amon Lepcha |
61’ | Sahal Abdul Samad Joni Kauko | 66’ | Joseph Sunny Abhijith PA |
83’ | Dimitri Petratos Suhail Ahmad Bhat | 79’ | Jeremy Zohminghlua Vijay Marand |
83’ | Anirudh Thapa Lalrinliana Hnamte | 90’ | Ramhlunchhunga Amosa Lalnundanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Joni Kauko | Vijay Marand | ||
Sumit Rathi | Cris Nowang Sherpa | ||
Ningombam Engson Singh | Abhijith PA | ||
Raj Basfore | Aron Vanlalrinchhana | ||
Dippendu Biswas | Amosa Lalnundanga | ||
Suhail Ahmad Bhat | Amon Lepcha | ||
Lalrinliana Hnamte | Aman Kumar Sahani | ||
Kiyan Nassiri Giri | Laxmikant Kattimani | ||
Arsh Anwer Shaikh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại