Simone Santoro rời sân và được thay thế bởi Luca Magnino.
![]() Filippo Pellacani 3 | |
![]() Daniel Tonoli 7 | |
![]() Cristian Cauz 9 | |
![]() Francesco Di Mariano 12 | |
![]() Alessandro Dellavalle (Thay: Cristian Cauz) 31 | |
![]() Giacomo Olzer (Kiến tạo: Tommaso Corazza) 40 | |
![]() Andreaw Gravillon (Thay: Filippo Pellacani) 46 | |
![]() (Pen) Ettore Gliozzi 52 | |
![]() Riccardo Brosco 56 | |
![]() Alessandro Sersanti (Kiến tạo: Francesco Di Mariano) 58 | |
![]() Luca Valzania 64 | |
![]() Gregoire Defrel (Thay: Francesco Di Mariano) 66 | |
![]() Niklas Pyyhtiae (Thay: Alessandro Sersanti) 66 | |
![]() Davide Merola (Thay: Luca Valzania) 69 | |
![]() Gianmarco Cangiano (Thay: Tommaso Corazza) 69 | |
![]() Lorenzo Meazzi (Thay: Niccolo Squizzato) 78 | |
![]() Orji Okwonkwo (Thay: Giacomo Olzer) 78 | |
![]() Pedro Mendes (Thay: Ettore Gliozzi) 79 | |
![]() Luca Magnino (Thay: Simone Santoro) 79 |
Thống kê trận đấu Modena vs Pescara Calcio

Diễn biến Modena vs Pescara Calcio
Ettore Gliozzi rời sân và được thay thế bởi Pedro Mendes.
Giacomo Olzer rời sân và Orji Okwonkwo vào thay thế.
Niccolo Squizzato rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Meazzi.
Tommaso Corazza rời sân và được thay thế bởi Gianmarco Cangiano.
Luca Valzania rời sân và được thay thế bởi Davide Merola.
Alessandro Sersanti rời sân và được thay thế bởi Niklas Pyyhtiae.
Francesco Di Mariano rời sân và được thay thế bởi Gregoire Defrel.

Thẻ vàng cho Luca Valzania.
Francesco Di Mariano đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alessandro Sersanti ghi bàn!

Thẻ vàng cho Riccardo Brosco.

V À A A O O O - Ettore Gliozzi từ Modena đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Filippo Pellacani rời sân và được thay thế bởi Andreaw Gravillon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tommaso Corazza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giacomo Olzer đã ghi bàn!
Cristian Cauz rời sân và được thay thế bởi Alessandro Dellavalle.

Thẻ vàng cho Francesco Di Mariano.

Thẻ vàng cho Cristian Cauz.
Đội hình xuất phát Modena vs Pescara Calcio
Modena (3-5-2): Leandro Chichizola (1), Daniel Tonoli (77), Davide Adorni (28), Cristian Cauz (33), Francesco Zampano (7), Simone Santoro (8), Fabio Gerli (16), Alessandro Sersanti (5), Luca Zanimacchia (98), Ettore Gliozzi (9), Francesco Di Mariano (23)
Pescara Calcio (3-4-2-1): Sebastiano Desplanches (1), Riccardo Capellini (2), Riccardo Brosco (13), Filippo Pellacani (23), Andrea Oliveri (33), Niccolo Squizzato (6), Matteo Dagasso (8), Tommaso Corazza (16), Giacomo Olzer (27), Luca Valzania (14), Antonio Di Nardo (9)

Thay người | |||
31’ | Cristian Cauz Alessandro Dellavalle | 46’ | Filippo Pellacani Andrew Gravillon |
66’ | Alessandro Sersanti Niklas Pyyhtia | 69’ | Tommaso Corazza Gianmarco Cangiano |
66’ | Francesco Di Mariano Gregoire Defrel | 69’ | Luca Valzania Davide Merola |
79’ | Simone Santoro Luca Magnino | 78’ | Niccolo Squizzato Lorenzo Meazzi |
79’ | Ettore Gliozzi Pedro Mendes | 78’ | Giacomo Olzer Orji Okwonkwo |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrizio Bagheria | Ivan Saio | ||
Michele Pezzolato | Andrew Gravillon | ||
Matteo Cotali | Gaetano Letizia | ||
Alessandro Dellavalle | Gabriele Corbo | ||
Steven Nador | Leonardo Graziani | ||
Bryant Nieling | Julian Brandes | ||
Fabio Ponsi | Lorenzo Meazzi | ||
Luca Magnino | Alessandro Vinciguerra | ||
Yanis Massolin | Lorenzo Sgarbi | ||
Niklas Pyyhtia | Gianmarco Cangiano | ||
Gregoire Defrel | Davide Merola | ||
Pedro Mendes | Orji Okwonkwo | ||
Andrew Gravillon |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Pescara Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại