Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cagnano, Andrea 41 | |
![]() Andrea Cagnano 41 | |
![]() Gregoire Defrel 42 | |
![]() Dimitrios Sounas 54 | |
![]() Luca Zanimacchia (Thay: Gady Beyuku) 59 | |
![]() Justin Kumi (Thay: Michele Besaggio) 62 | |
![]() Raffaele Russo (Thay: Roberto Insigne) 62 | |
![]() Gregoire Defrel 63 | |
![]() Cosimo Patierno 70 | |
![]() Pedro Mendes (Thay: Gregoire Defrel) 71 | |
![]() Alessandro Sersanti (Thay: Fabio Gerli) 71 | |
![]() Alessandro Fontanarosa (Thay: Cosimo Patierno) 72 | |
![]() Andrea Cagnano 74 | |
![]() Andrea Cagnano 74 | |
![]() Luca Magnino (Thay: Niklas Pyyhtiae) 78 | |
![]() Francesco Di Mariano (Thay: Francesco Zampano) 78 | |
![]() Alessandro Milani (Thay: Martin Palumbo) 79 | |
![]() Valerio Crespi (Thay: Facundo Lescano) 79 | |
![]() Dimitrios Sounas 90 | |
![]() Luca Magnino 90+3' | |
![]() Manzi, Claudio 90+6' | |
![]() Claudio Manzi 90+6' |
Thống kê trận đấu Modena vs Avellino

Diễn biến Modena vs Avellino

Thẻ vàng cho Claudio Manzi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Luca Magnino.

Thẻ vàng cho Dimitrios Sounas.
Facundo Lescano rời sân và được thay thế bởi Valerio Crespi.
Martin Palumbo rời sân và được thay thế bởi Alessandro Milani.
Francesco Zampano rời sân và được thay thế bởi Francesco Di Mariano.
Niklas Pyyhtiae rời sân và được thay thế bởi Luca Magnino.

THẺ ĐỎ! - Andrea Cagnano nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Andrea Cagnano nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Cosimo Patierno rời sân và được thay thế bởi Alessandro Fontanarosa.
Fabio Gerli rời sân và được thay thế bởi Alessandro Sersanti.
Gregoire Defrel rời sân và được thay thế bởi Pedro Mendes.

Thẻ vàng cho Cosimo Patierno.

V À A A O O O - Gregoire Defrel đã ghi bàn!
Roberto Insigne rời sân và được thay thế bởi Raffaele Russo.
Michele Besaggio rời sân và được thay thế bởi Justin Kumi.
Gady Beyuku rời sân và được thay thế bởi Luca Zanimacchia.

V À A A O O O - Dimitrios Sounas đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Modena vs Avellino
Modena (3-5-2): Leandro Chichizola (1), Daniel Tonoli (77), Davide Adorni (28), Bryant Nieling (20), Gady Beyuku (2), Niklas Pyyhtia (18), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Francesco Zampano (7), Gregoire Defrel (92), Ettore Gliozzi (9)
Avellino (4-3-1-2): Antony Iannarilli (1), Tommaso Cancellotti (29), Claudio Manzi (79), Lorenco Simic (44), Andrea Cagnano (23), Michele Besaggio (39), Martin Palumbo (20), Dimitrios Sounas (24), Roberto Insigne (94), Facundo Lescano (32), Cosimo Francesco Patierno (9)

Thay người | |||
59’ | Gady Beyuku Luca Zanimacchia | 62’ | Roberto Insigne Raffaele Russo |
71’ | Gregoire Defrel Pedro Mendes | 62’ | Michele Besaggio Justin Kumi |
71’ | Fabio Gerli Alessandro Sersanti | 72’ | Cosimo Patierno Alessandro Fontanarosa |
78’ | Francesco Zampano Francesco Di Mariano | 79’ | Martin Palumbo Alessandro Milani |
78’ | Niklas Pyyhtiae Luca Magnino | 79’ | Facundo Lescano Valerio Crespi |
Cầu thủ dự bị | |||
Michele Pezzolato | Giovanni Daffara | ||
Fabrizio Bagheria | Marco Armellino | ||
Antonio Pergreffi | Alessandro Milani | ||
Pedro Mendes | Filippo Missori | ||
Matteo Cotali | Matteo Marchisano | ||
Francesco Di Mariano | Raffaele Russo | ||
Alessandro Dellavalle | Emmanuel Gyabuaa | ||
Alessandro Sersanti | Giuseppe Panico | ||
Steven Nador | Patrick Enrici | ||
Luca Zanimacchia | Alessandro Fontanarosa | ||
Luca Magnino | Valerio Crespi | ||
Cristian Cauz | Justin Kumi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Avellino
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại