Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Mladost Lucani vs Radnicki Nis hôm nay 22-10-2023

Giải VĐQG Serbia - CN, 22/10

Kết thúc

Mladost Lucani

Mladost Lucani

1 : 2

Radnicki Nis

Radnicki Nis

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 22/10/2023
Vòng 12 - VĐQG Serbia
Stadion Mladost, Lucani
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Patrick Eze
35
Miljan Skrbic
70
Vanja Ilic
81

Thống kê trận đấu Mladost Lucani vs Radnicki Nis

số liệu thống kê
Mladost Lucani
Mladost Lucani
Radnicki Nis
Radnicki Nis
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
30/10 - 2021
09/04 - 2022
07/08 - 2022
04/02 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
VĐQG Serbia
22/10 - 2023
30/03 - 2024
28/10 - 2024
17/03 - 2025
27/07 - 2025
29/11 - 2025

Thành tích gần đây Mladost Lucani

VĐQG Serbia
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1713132440B T T B T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1612223438B H T B T
3VojvodinaVojvodina1710341333T B T B T
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo17845328T B T T T
5Novi PazarNovi Pazar17755026B T B H T
6CukarickiCukaricki15654323H B T H H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica17728123T H T T T
8Mladost LucaniMladost Lucani16655-323T B T T T
9OFK BeogradOFK Beograd17638-321H B B H B
10JavorJavor17557-820H B B T B
11FK IMT BeogradFK IMT Beograd17548-1519H T H B H
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 192315456-517B B T H B
13TSC Backa TopolaTSC Backa Topola17458-717B H H H B
14Radnicki NisRadnicki Nis17449-416H T B H B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica17359-1114B H B H B
16NapredakNapredak171610-229B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow