Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Mladost Lucani vs Crvena Zvezda hôm nay 11-08-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 6, 11/8

Kết thúc

Mladost Lucani

Mladost Lucani

1 : 4

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

Hiệp một: 1-2
T6, 23:55 11/08/2023
Vòng 3 - VĐQG Serbia
Stadion Mladost, Lucani
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Mitrovic
4
Marko Velickovic
13
Peter Olayinka
35
Jean-Philippe Krasso
62
Jovan Mijatovic
87

Thống kê trận đấu Mladost Lucani vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
Mladost Lucani
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
21/11 - 2021
25/07 - 2022
06/11 - 2022
11/08 - 2023
09/12 - 2023
Giao hữu
28/06 - 2024
VĐQG Serbia
28/07 - 2024
30/11 - 2024
25/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Mladost Lucani

VĐQG Serbia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Serbia
29/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Serbia
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025
VĐQG Serbia
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda99002927T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd108111825T T B T T
3VojvodinaVojvodina10532718H T B H B
4Novi PazarNovi Pazar11533118T T H B T
5CukarickiCukaricki10523117B B T H T
6Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo11443-116H B B H T
7OFK BeogradOFK Beograd11515-416T B T B T
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola11425-314H T B T B
9FK Radnicki 1923FK Radnicki 192311344-213T T H B B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd11416-1013B B T B T
11Radnicki NisRadnicki Nis11326-111B T B B T
12Mladost LucaniMladost Lucani11254-511H B T H B
13JavorJavor10244-410H T B T B
14FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica11317-510B B T T B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica11236-89H B B T B
16NapredakNapredak11146-137T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow