Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jiri Hamza (Thay: Filip Vasko) 18 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Daniel Barat) 59 | |
![]() Pavel Juroska (Thay: Alan Marinelli) 59 | |
![]() Josef Kolarik (Thay: Nicolas Penner) 63 | |
![]() Michal Sevcik (Thay: Daniel Langhamer) 63 | |
![]() Filip Prebsl 69 | |
![]() Martin Subert (Thay: Filip Prebsl) 79 | |
![]() Ousman Ceesay (Thay: Zan Medved) 86 | |
![]() Petr Reinberk (Thay: Patrik Blahut) 86 | |
![]() Solomon John (Thay: Filip Lehky) 86 | |
![]() Jiri Borek 89 |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slovacko


Diễn biến Mlada Boleslav vs Slovacko

Thẻ vàng cho Jiri Borek.
Filip Lehky rời sân và được thay thế bởi Solomon John.
Patrik Blahut rời sân và được thay thế bởi Petr Reinberk.
Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Ousman Ceesay.
Filip Prebsl rời sân và được thay thế bởi Martin Subert.

Thẻ vàng cho Filip Prebsl.
Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.
Alan Marinelli rời sân và anh được thay thế bởi Pavel Juroska.
Daniel Barat rời sân và anh được thay thế bởi Martin Koscelnik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Vasko rời sân và được thay thế bởi Jiri Hamza.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slovacko
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Roman Macek (7), David Pech (77), Filip Lehky (10), Daniel Langhamer (28), Nicolas Penner (15), Matyas Vojta (9)
Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Patrik Blahut (15), Filip Vasko (5), Andrej Stojchevski (4), Gigli Ndefe (2), Vlastimil Danicek (28), Martin Šviderský (6), Alan Marinelli (9), Michal Travnik (10), Daniel Barat (14), Zan Medved (55)


Thay người | |||
63’ | Nicolas Penner Josef Kolarik | 18’ | Filip Vasko Jiri Hamza |
63’ | Daniel Langhamer Michal Sevcik | 59’ | Alan Marinelli Pavel Juroska |
79’ | Filip Prebsl Martin Subert | 59’ | Daniel Barat Martin Koscelnik |
86’ | Filip Lehky Solomon John | 86’ | Patrik Blahut Petr Reinberk |
86’ | Zan Medved Ousman Ceesay |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Tomas Frystak | ||
Jakub Fulnek | Jiri Hamza | ||
Solomon John | Marek Havlik | ||
Jiri Klima | Pavel Juroska | ||
Josef Kolarik | Martin Koscelnik | ||
David Kozel | Marko Kvasina | ||
Matous Krulich | Milan Petrzela | ||
Denis Donat | Petr Reinberk | ||
Michal Sevcik | Daniel Tetour | ||
Martin Subert | Ousman Ceesay | ||
Jan Zika |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Thành tích gần đây Slovacko
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại