Lukas Provod đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Daniel Langhamer (Thay: David Pech)
45 - (Pen) Matyas Vojta
52 - Daniel Langhamer
54 - Michal Sevcik (Thay: Solomon John)
65 - Dominik Kostka (Thay: Denis Donat)
73 - Jiri Klima (Thay: Roman Macek)
84 - Josef Kolarik (Thay: Nicolas Penner)
84
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Michal Sadilek)
14 - Igoh Ogbu
45 - Stepan Chaloupek (Thay: Igoh Ogbu)
45 - Christos Zafeiris (Thay: David Moses)
54 - Jindrich Stanek
57 - Michal Sadilek
58 - Ivan Schranz (Thay: Michal Sadilek)
62 - Stepan Chaloupek (Kiến tạo: Lukas Provod)
73 - Ondrej Zmrzly (Thay: Mojmir Chytil)
78 - Daiki Hashioka (Thay: Jan Boril)
78 - Ivan Schranz (Kiến tạo: Lukas Provod)
90+4'
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Slavia Prague
Diễn biến Mlada Boleslav vs Slavia Prague
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Ivan Schranz đã ghi bàn!
Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.
Roman Macek rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.
Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Daiki Hashioka.
Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.
Denis Donat rời sân và được thay thế bởi Dominik Kostka.
Lukas Provod đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stepan Chaloupek đã ghi bàn!
Solomon John rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
Michal Sadilek rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Thẻ vàng cho Michal Sadilek.
Thẻ vàng cho Jindrich Stanek.
David Moses rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.
Thẻ vàng cho Daniel Langhamer.
V À A A O O O - Matyas Vojta của Mlada Boleslav ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Matyas Vojta từ Mlada Boleslav thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Pech rời sân và được thay thế bởi Daniel Langhamer.
Igoh Ogbu rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.
Thẻ vàng cho Igoh Ogbu.
Michal Sadilek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mojmir Chytil đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Slavia Prague
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Filip Prebsl (38), Denis Donat (13), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Roman Macek (7), David Pech (77), Nicolas Penner (15), Jan Zika (67), Solomon John (20), Matyas Vojta (9)
Slavia Prague (4-3-1-2): Jindřich Staněk (36), David Douděra (21), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Michal Sadílek (23), Lukáš Provod (17), Vasil Kusej (9), Mojmír Chytil (13)
Thay người | |||
45’ | David Pech Daniel Langhamer | 45’ | Igoh Ogbu Stepan Chaloupek |
65’ | Solomon John Michal Sevcik | 54’ | David Moses Christos Zafeiris |
73’ | Denis Donat Dominik Kostka | 62’ | Michal Sadilek Ivan Schranz |
84’ | Roman Macek Jiri Klima | 78’ | Jan Boril Daiki Hashioka |
84’ | Nicolas Penner Josef Kolarik | 78’ | Mojmir Chytil Ondrej Zmrzly |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Klima | Jakub Markovic | ||
Daniel Langhamer | Stepan Chaloupek | ||
Dominik Kostka | Daiki Hashioka | ||
Jakub Fulnek | Christos Zafeiris | ||
Josef Kolarik | Youssoupha Sanyang | ||
Michal Sevcik | Youssoupha Mbodji | ||
Tomas Kral | Lukas Vorlicky | ||
Matej Zachoval | Ivan Schranz | ||
Vojtech Hora | Divine Teah | ||
Matous Krulich | Daniel Toula | ||
David Koran | Ondrej Zmrzly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại