Thứ Hai, 03/11/2025

Trực tiếp kết quả Mlada Boleslav vs SK Sigma Olomouc hôm nay 02-11-2025

Giải VĐQG Séc - CN, 02/11

Kết thúc

Mlada Boleslav

Mlada Boleslav

1 : 4

SK Sigma Olomouc

SK Sigma Olomouc

Hiệp một: 0-2
CN, 19:00 02/11/2025
Vòng 14 - VĐQG Séc
Lokotrans Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jachym Sip (Kiến tạo: Michal Beran)
13
Abdoulaye Sylla
34
Jachym Sip
37
Daniel Vasulin (Kiến tạo: Matej Hadas)
45+3'
Jan Zika
62
Stepan Langer (Kiến tạo: Artur Dolznikov)
74
Josef Kolarik (Kiến tạo: Denis Donat)
80
(Pen) Daniel Vasulin
87

Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs SK Sigma Olomouc

số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
53 Kiểm soát bóng 47
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
12/09 - 2021
13/02 - 2022
01/10 - 2022
18/03 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
18/08 - 2024
15/12 - 2024
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
02/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

VĐQG Séc
02/11 - 2025
26/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Séc
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague148601630T H H H T
2Sparta PragueSparta Prague149321230T H H T B
3JablonecJablonec14842828T B H T B
4Viktoria PlzenViktoria Plzen147431125B B H T T
5SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc14653623H T H H T
6FC ZlinFC Zlin14653423T H H H T
7KarvinaKarvina14716422T B H T T
8Slovan LiberecSlovan Liberec14554320T H H B T
9Hradec KraloveHradec Kralove14554020B H T H T
10Bohemians 1905Bohemians 190514446-416H B H B B
11Dukla PrahaDukla Praha14266-812B B H T H
12PardubicePardubice14266-912B T T H H
13TepliceTeplice14257-711H H T H H
14Banik OstravaBanik Ostrava14248-1010T H B B B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav14248-1510H B H B B
16SlovackoSlovacko14158-118B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow