Thứ Bảy, 25/10/2025
Abdallah Gning
10
Emmanuel Ayaosi
34
Matyas Vojta
45+2'
Martin Subert (Thay: Solomon John)
46
Josef Kolarik (Thay: Michal Sevcik)
46
Denny Samko (Kiến tạo: Abdallah Gning)
47
Denny Samko (Kiến tạo: Ebrima Singhateh)
51
Emmanuel Ayaosi (Kiến tạo: Ebrima Singhateh)
55
Samuel Sigut (Thay: Ebrima Singhateh)
58
Ousmane Conde (Thay: Emmanuel Ayaosi)
58
Jiri Klima (Thay: Matyas Vojta)
58
David Kozel (Thay: Filip Prebsl)
58
Filip Matousek
60
Jan Chytry (Thay: Abdallah Gning)
70
Rok Storman (Thay: Denny Samko)
70
Filip Lehky (Kiến tạo: Josef Kolarik)
71
Sebastian Bohac (Thay: Alexandr Buzek)
78
Denis Donat (Thay: David Pech)
83
(Pen) Jiri Klima
90+7'

Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Karvina

số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
Karvina
Karvina
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mlada Boleslav vs Karvina

Tất cả (28)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' V À A A A O O O - Jiri Klima từ Mlada Boleslav thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Jiri Klima từ Mlada Boleslav thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

83'

David Pech rời sân và được thay thế bởi Denis Donat.

78'

Alexandr Buzek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bohac.

71'

Josef Kolarik đã kiến tạo cho bàn thắng.

71'

Jiri Klima đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Filip Lehky ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Lehky ghi bàn!

70'

Denny Samko rời sân và Rok Storman vào thay.

70'

Abdallah Gning rời sân và Jan Chytry vào thay.

60' Thẻ vàng cho Filip Matousek.

Thẻ vàng cho Filip Matousek.

58'

Filip Prebsl rời sân và David Kozel vào thay.

58'

Matyas Vojta rời sân và Jiri Klima vào thay.

58'

Emmanuel Ayaosi rời sân và Ousmane Conde vào thay.

58'

Ebrima Singhateh rời sân và Samuel Sigut vào thay.

55'

Ebrima Singhateh là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Emmanuel Ayaosi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emmanuel Ayaosi đã ghi bàn!

51'

Ebrima Singhateh là người kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Denny Samko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denny Samko đã ghi bàn!

47'

Abdallah Gning đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Denny Samko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denny Samko đã ghi bàn!

46'

Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.

Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Karvina

Mlada Boleslav (4-2-3-1): Ales Mandous (27), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Jan Zika (67), David Pech (77), Filip Lehky (10), Michal Sevcik (22), Solomon John (20), Matyas Vojta (9)

Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), Alexandr Bužek (21), Albert Labik (9), Emmanuel Ayaosi (14), Denny Samko (10), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)

Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
4-2-3-1
27
Ales Mandous
31
Dominik Kostka
38
Filip Prebsl
3
Martin Kralik
32
Filip Matousek
67
Jan Zika
77
David Pech
10
Filip Lehky
22
Michal Sevcik
20
Solomon John
9
Matyas Vojta
12
Abdallah Gningue
27
Ebrima Singhateh
10
Denny Samko
14
Emmanuel Ayaosi
9
Albert Labik
21
Alexandr Bužek
25
Jiri Fleisman
37
David Krcik
49
Sahmkou Camara
4
Aboubacar Traore
30
Jakub Lapes
Karvina
Karvina
4-2-3-1
Thay người
46’
Michal Sevcik
Josef Kolarik
58’
Emmanuel Ayaosi
Ousmane Conde
46’
Solomon John
Martin Subert
58’
Ebrima Singhateh
Samuel Sigut
58’
Matyas Vojta
Jiri Klima
70’
Abdallah Gning
Jan Chytry
58’
Filip Prebsl
David Kozel
70’
Denny Samko
Rok Storman
83’
David Pech
Denis Donat
78’
Alexandr Buzek
Sebastian Bohac
Cầu thủ dự bị
Jiri Floder
Ondrej Mrozek
Denis Donat
Sebastian Bohac
Jakub Fulnek
Vladimir Neuman
Vojtech Hora
Jan Chytry
Jiri Klima
Ousmane Conde
Josef Kolarik
Lucky Ezeh
David Kozel
Jakub Kristan
Matous Krulich
Samuel Sigut
Daniel Langhamer
Rok Storman
Roman Macek
Martin Subert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
03/10 - 2021
06/03 - 2022
05/08 - 2023
13/12 - 2023
27/10 - 2024
30/03 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague128311227B T T H H
2Slavia PragueSlavia Prague127501426T H T H H
3JablonecJablonec13751826T T T B H
4FC ZlinFC Zlin13553220B T H H H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen12543819T B B H T
6KarvinaKarvina13616319B T B H T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc12543319B H H T H
8Slovan LiberecSlovan Liberec13463218T H T H H
9Hradec KraloveHradec Kralove13454-117T B H T H
10Bohemians 1905Bohemians 190512444-216T H H B H
11TepliceTeplice13256-611H H T H H
12Dukla PrahaDukla Praha13256-811B B B H T
13PardubicePardubice13256-911H B T T H
14Banik OstravaBanik Ostrava12246-610H B T H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav13247-1210B H B H B
16SlovackoSlovacko13157-88H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow