Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matyas Vojta
45+2' - Martin Subert (Thay: Solomon John)
46 - Josef Kolarik (Thay: Michal Sevcik)
46 - Jiri Klima (Thay: Matyas Vojta)
58 - David Kozel (Thay: Filip Prebsl)
58 - Filip Matousek
60 - Filip Lehky (Kiến tạo: Josef Kolarik)
71 - Denis Donat (Thay: David Pech)
83 - (Pen) Jiri Klima
90+7'
- Abdallah Gning
10 - Emmanuel Ayaosi
34 - Denny Samko (Kiến tạo: Abdallah Gning)
47 - Denny Samko (Kiến tạo: Ebrima Singhateh)
51 - Emmanuel Ayaosi (Kiến tạo: Ebrima Singhateh)
55 - Samuel Sigut (Thay: Ebrima Singhateh)
58 - Ousmane Conde (Thay: Emmanuel Ayaosi)
58 - Jan Chytry (Thay: Abdallah Gning)
70 - Rok Storman (Thay: Denny Samko)
70 - Sebastian Bohac (Thay: Alexandr Buzek)
78
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Karvina
Diễn biến Mlada Boleslav vs Karvina
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A A O O O - Jiri Klima từ Mlada Boleslav thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
David Pech rời sân và được thay thế bởi Denis Donat.
Alexandr Buzek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bohac.
Josef Kolarik đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jiri Klima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Lehky ghi bàn!
Denny Samko rời sân và Rok Storman vào thay.
Abdallah Gning rời sân và Jan Chytry vào thay.
Thẻ vàng cho Filip Matousek.
Filip Prebsl rời sân và David Kozel vào thay.
Matyas Vojta rời sân và Jiri Klima vào thay.
Emmanuel Ayaosi rời sân và Ousmane Conde vào thay.
Ebrima Singhateh rời sân và Samuel Sigut vào thay.
Ebrima Singhateh là người kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emmanuel Ayaosi đã ghi bàn!
Ebrima Singhateh là người kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denny Samko đã ghi bàn!
Abdallah Gning đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denny Samko đã ghi bàn!
Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.
Solomon John rời sân và được thay thế bởi Martin Subert.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Matyas Vojta.
Thẻ vàng cho Emmanuel Ayaosi.
V À A A O O O - Abdallah Gning đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Karvina
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Ales Mandous (27), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Jan Zika (67), David Pech (77), Filip Lehky (10), Michal Sevcik (22), Solomon John (20), Matyas Vojta (9)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), Alexandr Bužek (21), Albert Labik (9), Emmanuel Ayaosi (14), Denny Samko (10), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)
| Thay người | |||
| 46’ | Michal Sevcik Josef Kolarik | 58’ | Emmanuel Ayaosi Ousmane Conde |
| 46’ | Solomon John Martin Subert | 58’ | Ebrima Singhateh Samuel Sigut |
| 58’ | Matyas Vojta Jiri Klima | 70’ | Abdallah Gning Jan Chytry |
| 58’ | Filip Prebsl David Kozel | 70’ | Denny Samko Rok Storman |
| 83’ | David Pech Denis Donat | 78’ | Alexandr Buzek Sebastian Bohac |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Floder | Ondrej Mrozek | ||
Denis Donat | Sebastian Bohac | ||
Jakub Fulnek | Vladimir Neuman | ||
Vojtech Hora | Jan Chytry | ||
Jiri Klima | Ousmane Conde | ||
Josef Kolarik | Lucky Ezeh | ||
David Kozel | Jakub Kristan | ||
Matous Krulich | Samuel Sigut | ||
Daniel Langhamer | Rok Storman | ||
Roman Macek | |||
Martin Subert | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | T T B H T | |
| 2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H | |
| 3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T H H H | |
| 5 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T |
| 6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | H T H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T H H B H | |
| 11 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 12 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B B H T | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B T T H | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H B T H B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại