Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Pira (Kiến tạo: David Planka) 2 | |
![]() Roman Macek 39 | |
![]() Jan Zika 45+3' | |
![]() Ondrej Kricfalusi 45+3' | |
![]() Filip Lehky (Thay: Daniel Langhamer) 46 | |
![]() David Pech (Thay: Roman Macek) 46 | |
![]() Solomon John (Thay: Nicolas Penner) 46 | |
![]() Artur Musak (Thay: Christian Frydek) 61 | |
![]() David Lischka 65 | |
![]() David Buchta (Thay: Marek Havran) 73 | |
![]() Matous Krulich (Thay: Jiri Klima) 74 | |
![]() David Planka 76 | |
![]() Josef Kolarik (Thay: Filip Prebsl) 84 | |
![]() (Pen) Michal Sevcik 87 | |
![]() Tomas Zlatohlavek (Thay: Jakub Pira) 87 | |
![]() Eldar Sehic (Thay: Srdjan Plavsic) 87 | |
![]() Artur Musak 89 |
Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Banik Ostrava


Diễn biến Mlada Boleslav vs Banik Ostrava

Thẻ vàng cho Artur Musak.
Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.
Jakub Pira rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

V À A A O O O - Michal Sevcik từ Mlada Boleslav thực hiện thành công quả phạt đền!
Filip Prebsl rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.

Thẻ vàng cho David Planka.
Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Matous Krulich.
Marek Havran rời sân và được thay thế bởi David Buchta.

Thẻ vàng cho David Lischka.
Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi Artur Musak.
Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Solomon John.
Roman Macek rời sân và được thay thế bởi David Pech.
Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Filip Lehky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ondrej Kricfalusi.

Thẻ vàng cho Jan Zika.

Thẻ vàng cho Roman Macek.

V À A A O O O - Jakub Pira đã ghi bàn!
David Planka đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Banik Ostrava
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Roman Macek (7), Jan Zika (67), Michal Sevcik (22), Daniel Langhamer (28), Nicolas Penner (15), Jiri Klima (23)
Banik Ostrava (4-1-4-1): Dominik Holec (30), Alexander Munksgaard (31), Matej Chalus (37), David Lischka (19), Daniel Holzer (95), Ondrej Kricfalusi (80), Marek Havran (2), Christian Frydek (8), David Planka (18), Srdan Plavsic (20), Jakub Pira (29)


Thay người | |||
46’ | Nicolas Penner Solomon John | 61’ | Christian Frydek Artur Musak |
46’ | Daniel Langhamer Filip Lehky | 73’ | Marek Havran David Buchta |
46’ | Roman Macek David Pech | 87’ | Srdjan Plavsic Eldar Sehic |
74’ | Jiri Klima Matous Krulich | 87’ | Jakub Pira Tomas Zlatohlavek |
84’ | Filip Prebsl Josef Kolarik |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Viktor Budinsky | ||
Denis Donat | Ladislav Almasi | ||
Jakub Fulnek | Abdullahi Bewene | ||
Solomon John | David Buchta | ||
Josef Kolarik | Michal Frydrych | ||
David Kozel | Jiri Micek | ||
Matous Krulich | Artur Musak | ||
Filip Lehky | Karel Pojezny | ||
David Pech | Eldar Sehic | ||
Martin Subert | Christ Tiéhi | ||
Matej Zachoval | Tomas Zlatohlavek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại