Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Mlada Boleslav vs Banik Ostrava hôm nay 21-09-2025

Giải VĐQG Séc - CN, 21/9

Kết thúc

Mlada Boleslav

Mlada Boleslav

1 : 1

Banik Ostrava

Banik Ostrava

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 21/09/2025
Vòng 9 - VĐQG Séc
Lokotrans Arena
 
Jakub Pira (Kiến tạo: David Planka)
2
Roman Macek
39
Jan Zika
45+3'
Ondrej Kricfalusi
45+3'
Filip Lehky (Thay: Daniel Langhamer)
46
David Pech (Thay: Roman Macek)
46
Solomon John (Thay: Nicolas Penner)
46
Artur Musak (Thay: Christian Frydek)
61
David Lischka
65
David Buchta (Thay: Marek Havran)
73
Matous Krulich (Thay: Jiri Klima)
74
David Planka
76
Josef Kolarik (Thay: Filip Prebsl)
84
(Pen) Michal Sevcik
87
Tomas Zlatohlavek (Thay: Jakub Pira)
87
Eldar Sehic (Thay: Srdjan Plavsic)
87
Artur Musak
89

Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
Banik Ostrava
Banik Ostrava
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
12 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mlada Boleslav vs Banik Ostrava

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Artur Musak.

Thẻ vàng cho Artur Musak.

87'

Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.

87'

Jakub Pira rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

87' V À A A O O O - Michal Sevcik từ Mlada Boleslav thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Michal Sevcik từ Mlada Boleslav thực hiện thành công quả phạt đền!

84'

Filip Prebsl rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.

76' Thẻ vàng cho David Planka.

Thẻ vàng cho David Planka.

74'

Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Matous Krulich.

73'

Marek Havran rời sân và được thay thế bởi David Buchta.

65' Thẻ vàng cho David Lischka.

Thẻ vàng cho David Lischka.

61'

Christian Frydek rời sân và được thay thế bởi Artur Musak.

46'

Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Solomon John.

46'

Roman Macek rời sân và được thay thế bởi David Pech.

46'

Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Filip Lehky.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Ondrej Kricfalusi.

Thẻ vàng cho Ondrej Kricfalusi.

45+3' Thẻ vàng cho Jan Zika.

Thẻ vàng cho Jan Zika.

39' Thẻ vàng cho Roman Macek.

Thẻ vàng cho Roman Macek.

2' V À A A O O O - Jakub Pira đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Pira đã ghi bàn!

2'

David Planka đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Banik Ostrava

Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Roman Macek (7), Jan Zika (67), Michal Sevcik (22), Daniel Langhamer (28), Nicolas Penner (15), Jiri Klima (23)

Banik Ostrava (4-1-4-1): Dominik Holec (30), Alexander Munksgaard (31), Matej Chalus (37), David Lischka (19), Daniel Holzer (95), Ondrej Kricfalusi (80), Marek Havran (2), Christian Frydek (8), David Planka (18), Srdan Plavsic (20), Jakub Pira (29)

Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
4-2-3-1
59
Jiri Floder
31
Dominik Kostka
38
Filip Prebsl
3
Martin Kralik
32
Filip Matousek
7
Roman Macek
67
Jan Zika
22
Michal Sevcik
28
Daniel Langhamer
15
Nicolas Penner
23
Jiri Klima
29
Jakub Pira
20
Srdan Plavsic
18
David Planka
8
Christian Frydek
2
Marek Havran
80
Ondrej Kricfalusi
95
Daniel Holzer
19
David Lischka
37
Matej Chalus
31
Alexander Munksgaard
30
Dominik Holec
Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-1-4-1
Thay người
46’
Nicolas Penner
Solomon John
61’
Christian Frydek
Artur Musak
46’
Daniel Langhamer
Filip Lehky
73’
Marek Havran
David Buchta
46’
Roman Macek
David Pech
87’
Srdjan Plavsic
Eldar Sehic
74’
Jiri Klima
Matous Krulich
87’
Jakub Pira
Tomas Zlatohlavek
84’
Filip Prebsl
Josef Kolarik
Cầu thủ dự bị
Ales Mandous
Viktor Budinsky
Denis Donat
Ladislav Almasi
Jakub Fulnek
Abdullahi Bewene
Solomon John
David Buchta
Josef Kolarik
Michal Frydrych
David Kozel
Jiri Micek
Matous Krulich
Artur Musak
Filip Lehky
Karel Pojezny
David Pech
Eldar Sehic
Martin Subert
Christ Tiéhi
Matej Zachoval
Tomas Zlatohlavek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/08 - 2021
06/02 - 2022
29/10 - 2022
22/04 - 2023
02/09 - 2023
17/02 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
19/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Séc
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow