Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luke Offord
9 - Callum Paterson
46 - Daniel Crowley (Thay: William Collar)
70 - Aaron Nemane (Thay: Rushian Hepburn-Murphy)
70 - Jonathan Leko (Thay: Jon Mellish)
84 - Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Luke Offord)
88
- Priestley Farquharson (Thay: Evan Weir)
27 - Ryan Finnigan (Thay: Jamie Jellis)
46 - Vincent Harper
49 - Charlie Lakin (Kiến tạo: Aaron Pressley)
52 - Courtney Clarke (Thay: Vincent Harper)
62 - Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington)
78 - Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu)
78
Thống kê trận đấu MK Dons vs Walsall
Diễn biến MK Dons vs Walsall
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luke Offord rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.
Jon Mellish rời sân và được thay thế bởi Jonathan Leko.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Aaron Nemane.
William Collar rời sân và được thay thế bởi Daniel Crowley.
Vincent Harper rời sân và được thay thế bởi Courtney Clarke.
Aaron Pressley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Charlie Lakin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vincent Harper.
Thẻ vàng cho Callum Paterson.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Ryan Finnigan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Evan Weir rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.
Thẻ vàng cho Luke Offord.
Việt vị, Walsall. Daniel Kanu đã bị bắt việt vị.
Jack Sanders (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Aaron Pressley (Walsall).
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Jack Sanders (MK Dons).
Trận đấu tạm dừng. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Jamie Jellis (Walsall) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Lỗi của Alex Gilbey (MK Dons).
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Walsall
MK Dons (4-3-3): Craig MacGillivray (1), Jon Mellish (22), Jack Sanders (32), Marvin Ekpiteta (21), Luke Offord (15), Will Collar (18), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Rushian Hepburn-Murphy (29), Callum Paterson (13), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Harrison Burke (5), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Lewis Warrington (28), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Vincent Harper (18), Charlie Lakin (8), Aaron Pressley (19), Daniel Kanu (15)
Thay người | |||
70’ | William Collar Dan Crowley | 27’ | Evan Weir Priestley Farquharson |
70’ | Rushian Hepburn-Murphy Aaron Nemane | 46’ | Jamie Jellis Ryan Finnigan |
84’ | Jon Mellish Jonathan Leko | 62’ | Vincent Harper Courtney Clarke |
88’ | Luke Offord Connor Lemonheigh-Evans | 78’ | Lewis Warrington Brandon Comley |
78’ | Daniel Kanu Albert Adomah |
Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Sam Hornby | ||
Nathan Thompson | Priestley Farquharson | ||
Dan Crowley | Jamille Matt | ||
Aaron Nemane | Brandon Comley | ||
Jonathan Leko | Courtney Clarke | ||
Connor Lemonheigh-Evans | Ryan Finnigan | ||
Charlie Waller | Albert Adomah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại