Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hakeeb Adelakun 35 | |
![]() Ossama Ashley 50 | |
![]() Curtis Tilt 52 | |
![]() Ryan Watson 69 | |
![]() Brooklyn Ilunga (Thay: Aaron Nemane) 69 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Liam Kelly) 69 | |
![]() Matthew Lund (Thay: Ryan Watson) 75 | |
![]() Liam Shephard 78 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Cole Stockton) 82 | |
![]() Jon Taylor (Thay: Haji Mnoga) 82 | |
![]() Stephan Negru (Thay: Kevin Berkoe) 83 | |
![]() Conor McAleny (Thay: Hakeeb Adelakun) 90 |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Salford City


Diễn biến MK Dons vs Salford City
Hakeeb Adelakun rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
Kevin Berkoe rời sân và được thay thế bởi Stephan Negru.
Haji Mnoga rời sân và được thay thế bởi Jon Taylor.
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.

Thẻ vàng cho Liam Shephard.
Ryan Watson rời sân và được thay thế bởi Matthew Lund.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

Thẻ vàng cho Ryan Watson.

Thẻ vàng cho Curtis Tilt.

Thẻ vàng cho Ossama Ashley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Hakeeb Adelakun đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Salford City
MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Sam Sherring (5), Aaron Nemane (16), Joe Tomlinson (14), Joe White (27), Liam Kelly (10), Ellis Harrison (9), Alex Gilbey (8), Callum Hendry (22)
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Ossama Ashley (4), Haji Mnoga (19), Ryan Watson (7), Tyrese Fornah (6), Kevin Berkoe (3), Hakeeb Adelakun (31), Cole Stockton (9)


Thay người | |||
69’ | Aaron Nemane Brooklyn Ilunga | 75’ | Ryan Watson Matty Lund |
69’ | Liam Kelly Scott Hogan | 82’ | Haji Mnoga Jon Taylor |
82’ | Cole Stockton Kylian Kouassi | ||
83’ | Kevin Berkoe Stephan Negru | ||
90’ | Hakeeb Adelakun Conor McAleny |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Jamie Jones | ||
MJ Williams | Tom Edwards | ||
Brooklyn Ilunga | Stephan Negru | ||
Tom Carroll | Matty Lund | ||
Scott Hogan | Jon Taylor | ||
Callum Tripp | Conor McAleny | ||
Charlie Waller | Kylian Kouassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại