Thứ Sáu, 23/05/2025
Nathan Thompson
18
Kane Thompson-Sommers (Thay: Nathan Thompson)
25
Joe White (Kiến tạo: Daniel Crowley)
28
Bryn Morris
29
Charlie Waller
40
Jack Levi Sutton
54
Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Aaron Nemane)
63
Callum Hendry (Thay: Scott Hogan)
63
Jack Muldoon (Thay: Oliver Sanderson)
63
Alex Gilbey
68
Joe White
70
Tommi O'Reilly (Thay: Joe White)
72
Thomas Hill (Thay: Jack Levi Sutton)
73
Zico Asare (Thay: Bryant Bilongo)
80
Tom Cursons (Thay: Dean Cornelius)
80
Zico Asare
90+2'
Alex Gilbey (Kiến tạo: Callum Hendry)
90+4'
Thomas Hill
90+5'

Thống kê trận đấu MK Dons vs Harrogate Town

số liệu thống kê
MK Dons
MK Dons
Harrogate Town
Harrogate Town
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MK Dons vs Harrogate Town

Tất cả (24)
90+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+5' Thẻ vàng cho Thomas Hill.

Thẻ vàng cho Thomas Hill.

90+4'

Callum Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Alex Gilbey ghi bàn!

V À A A O O O - Alex Gilbey ghi bàn!

90+2' V À A A O O O - Zico Asare ghi bàn!

V À A A O O O - Zico Asare ghi bàn!

80'

Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.

80'

Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Zico Asare.

73'

Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Thomas Hill.

72'

Joe White rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.

70' Thẻ vàng cho Joe White.

Thẻ vàng cho Joe White.

68' Thẻ vàng cho Alex Gilbey.

Thẻ vàng cho Alex Gilbey.

63'

Oliver Sanderson rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.

63'

Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.

63'

Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.

54' Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.

Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Charlie Waller.

Thẻ vàng cho Charlie Waller.

29' Thẻ vàng cho Bryn Morris.

Thẻ vàng cho Bryn Morris.

28'

Daniel Crowley đã kiến tạo cho bàn thắng.

28' V À A A O O O - Joe White ghi bàn!

V À A A O O O - Joe White ghi bàn!

Đội hình xuất phát MK Dons vs Harrogate Town

MK Dons (3-4-2-1): Craig MacGillivray (15), Charlie Waller (35), Nathan Thompson (6), Nico Lawrence (26), Aaron Nemane (16), Joe Tomlinson (14), Joe White (27), Jay Williams (42), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)

Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Bryant Bilongo (20), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Bryn Morris (28), Ellis Taylor (21), Oliver Sanderson (16), Josh March (24)

MK Dons
MK Dons
3-4-2-1
15
Craig MacGillivray
35
Charlie Waller
6
Nathan Thompson
26
Nico Lawrence
16
Aaron Nemane
14
Joe Tomlinson
27
Joe White
42
Jay Williams
11
Dan Crowley
8
Alex Gilbey
29
Scott Hogan
24
Josh March
16
Oliver Sanderson
21
Ellis Taylor
28
Bryn Morris
17
Levi Sutton
8
Dean Cornelius
20
Bryant Bilongo
5
Jasper Moon
15
Anthony O'Connor
14
Toby Sims
31
James Belshaw
Harrogate Town
Harrogate Town
4-4-2
Thay người
25’
Nathan Thompson
Kane Thompson-Sommers
63’
Oliver Sanderson
Jack Muldoon
63’
Scott Hogan
Callum Hendry
73’
Jack Levi Sutton
Thomas Hill
63’
Aaron Nemane
Connor Lemonheigh-Evans
80’
Bryant Bilongo
Zico Asare
72’
Joe White
Tommi O'Reilly
80’
Dean Cornelius
Tom Cursons
Cầu thủ dự bị
Tom McGill
Mark Oxley
Ellis Harrison
Zico Asare
Liam Kelly
Stephen Dooley
Tommi O'Reilly
Thomas Hill
Kane Thompson-Sommers
Matty Daly
Callum Hendry
Jack Muldoon
Connor Lemonheigh-Evans
Tom Cursons

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
02/10 - 2024
29/01 - 2025

Thành tích gần đây MK Dons

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow