Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Nathan Thompson
18 - Kane Thompson-Sommers (Thay: Nathan Thompson)
25 - Joe White (Kiến tạo: Daniel Crowley)
28 - Charlie Waller
40 - Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Aaron Nemane)
63 - Callum Hendry (Thay: Scott Hogan)
63 - Alex Gilbey
68 - Joe White
70 - Tommi O'Reilly (Thay: Joe White)
72 - Alex Gilbey (Kiến tạo: Callum Hendry)
90+4'
- Bryn Morris
29 - Jack Levi Sutton
54 - Jack Muldoon (Thay: Oliver Sanderson)
63 - Thomas Hill (Thay: Jack Levi Sutton)
73 - Zico Asare (Thay: Bryant Bilongo)
80 - Tom Cursons (Thay: Dean Cornelius)
80 - Zico Asare
90+2' - Thomas Hill
90+5'
Thống kê trận đấu MK Dons vs Harrogate Town
Diễn biến MK Dons vs Harrogate Town
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Thomas Hill.
Callum Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Gilbey ghi bàn!
V À A A O O O - Zico Asare ghi bàn!
Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Zico Asare.
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Thomas Hill.
Joe White rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Thẻ vàng cho Joe White.
Thẻ vàng cho Alex Gilbey.
Oliver Sanderson rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.
Thẻ vàng cho Jack Levi Sutton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Charlie Waller.
Thẻ vàng cho Bryn Morris.
Daniel Crowley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joe White ghi bàn!
Nathan Thompson rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
Thẻ vàng cho Nathan Thompson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Harrogate Town
MK Dons (3-4-2-1): Craig MacGillivray (15), Charlie Waller (35), Nathan Thompson (6), Nico Lawrence (26), Aaron Nemane (16), Joe Tomlinson (14), Joe White (27), Jay Williams (42), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Bryant Bilongo (20), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Bryn Morris (28), Ellis Taylor (21), Oliver Sanderson (16), Josh March (24)
Thay người | |||
25’ | Nathan Thompson Kane Thompson-Sommers | 63’ | Oliver Sanderson Jack Muldoon |
63’ | Scott Hogan Callum Hendry | 73’ | Jack Levi Sutton Thomas Hill |
63’ | Aaron Nemane Connor Lemonheigh-Evans | 80’ | Bryant Bilongo Zico Asare |
72’ | Joe White Tommi O'Reilly | 80’ | Dean Cornelius Tom Cursons |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom McGill | Mark Oxley | ||
Ellis Harrison | Zico Asare | ||
Liam Kelly | Stephen Dooley | ||
Tommi O'Reilly | Thomas Hill | ||
Kane Thompson-Sommers | Matty Daly | ||
Callum Hendry | Jack Muldoon | ||
Connor Lemonheigh-Evans | Tom Cursons |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại