V À A A O O O - Connor Lemonheigh-Evans ghi bàn!
![]() Luke Offord 8 | |
![]() Kieran Green (Kiến tạo: Charles Vernam) 10 | |
![]() Jaze Kabia 23 | |
![]() Charles Vernam (Kiến tạo: George McEachran) 29 | |
![]() Aaron Nemane (Thay: Luke Offord) 35 | |
![]() Jon Mellish 37 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Scott Hogan) 46 | |
![]() (Pen) Joshua McEachran 47 | |
![]() Jude Soonsup-Bell (Thay: Charles Vernam) 72 | |
![]() William Collar (Thay: Kane Wilson) 72 | |
![]() Liam Kelly 74 | |
![]() Jonathan Leko (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 79 | |
![]() Daniel Crowley (Thay: Liam Kelly) 80 | |
![]() Danny Rose (Thay: Jaze Kabia) 84 | |
![]() George McEachran 86 | |
![]() Neo Eccleston (Thay: Darragh Burns) 89 | |
![]() Callum Paterson 90+1' | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans 90+2' |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Grimsby Town


Diễn biến MK Dons vs Grimsby Town

Callum Paterson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Neo Eccleston.

Thẻ vàng cho George McEachran.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Daniel Crowley.
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Jonathan Leko.

Thẻ vàng cho Liam Kelly.
Kane Wilson rời sân và được thay thế bởi William Collar.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.

V À A A O O O - Joshua McEachran từ Milton Keynes Dons ghi bàn từ chấm phạt đền!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - George McEachran đưa bóng vào lưới nhà!
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jon Mellish nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Luke Offord rời sân và được thay thế bởi Aaron Nemane.
George McEachran đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charles Vernam đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaze Kabia đã ghi bàn!
Charles Vernam đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Grimsby Town
MK Dons (4-4-2): Craig MacGillivray (1), Luke Offord (15), Marvin Ekpiteta (21), Jack Sanders (32), Jon Mellish (22), Kane Wilson (12), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Rushian Hepburn-Murphy (29), Callum Paterson (13), Scott Hogan (9)
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Darragh Burns (18), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)


Thay người | |||
35’ | Luke Offord Aaron Nemane | 72’ | Charles Vernam Jude Soonsup-Bell |
46’ | Scott Hogan Connor Lemonheigh-Evans | 84’ | Jaze Kabia Danny Rose |
72’ | Kane Wilson Will Collar | 89’ | Darragh Burns Neo Eccleston |
79’ | Rushian Hepburn-Murphy Jonathan Leko | ||
80’ | Liam Kelly Dan Crowley |
Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Sebastian Auton | ||
Dan Crowley | Neo Eccleston | ||
Aaron Nemane | Clarke Oduor | ||
Jonathan Leko | Jude Soonsup-Bell | ||
Will Collar | Justin Amaluzor | ||
Connor Lemonheigh-Evans | Henry Brown | ||
Chase Medwynter | Danny Rose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T H T H T | |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | T T H B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H T T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B B H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T H B |
8 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T H T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H T T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H T B T B |
13 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H T T T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T H T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H T B B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | T B B H H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H B T |
18 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B T T H B |
19 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | T B T B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B H B H T |
21 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | B B B H T |
22 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H T |
24 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại