Sam Gale đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![]() (og) Sam Gale 6 | |
![]() Andrew Smith 34 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Kiến tạo: Liam Kelly) 57 | |
![]() Remeao Hutton 60 | |
![]() Josh Andrews 62 | |
![]() Laurence Maguire 63 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Elliott Nevitt) 65 | |
![]() Sam Vokes (Thay: Josh Andrews) 65 | |
![]() Callum Paterson (Kiến tạo: William Collar) 69 | |
![]() Seb Palmer Houlden 76 | |
![]() Max Clark (Thay: Shadrach Ogie) 78 | |
![]() Lenni Cirino (Thay: Aaron Rowe) 78 | |
![]() Daniel Crowley (Thay: Liam Kelly) 83 | |
![]() Kane Thompson-Sommers (Thay: William Collar) 83 | |
![]() Jonathan Leko (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 87 | |
![]() Nathan Thompson (Thay: Laurence Maguire) 87 | |
![]() Jonathan Leko 90+3' | |
![]() Jonathan Williams (Kiến tạo: Sam Gale) 90+4' |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Gillingham


Diễn biến MK Dons vs Gillingham

V À A A O O O - Jonathan Williams đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonathan Leko.
Laurence Maguire rời sân và được thay thế bởi Nathan Thompson.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Jonathan Leko.
William Collar rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Daniel Crowley.
Aaron Rowe rời sân và được thay thế bởi Lenni Cirino.
Shadrach Ogie rời sân và được thay thế bởi Max Clark.

V À A A O O O - Seb Palmer Houlden đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
William Collar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.

Thẻ vàng cho Laurence Maguire.

Thẻ vàng cho Josh Andrews.

Thẻ vàng cho Remeao Hutton.
Liam Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathaniel Mendez-Laing đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Gillingham
MK Dons (4-3-3): Craig MacGillivray (1), Luke Offord (15), Marvin Ekpiteta (21), Laurence Maguire (23), Jon Mellish (22), Will Collar (18), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Aaron Nemane (16), Callum Paterson (13), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Gillingham (4-1-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Andy Smith (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jonny Williams (10), Ethan Coleman (6), Aaron Rowe (11), Josh Andrews (9), Elliott Nevitt (20)


Thay người | |||
83’ | William Collar Kane Thompson-Sommers | 65’ | Elliott Nevitt Seb Palmer-Houlden |
83’ | Liam Kelly Dan Crowley | 65’ | Josh Andrews Sam Vokes |
87’ | Laurence Maguire Nathan Thompson | 78’ | Shadrach Ogie Max Clark |
87’ | Nathaniel Mendez-Laing Jonathan Leko | 78’ | Aaron Rowe Lenni Rae Cirino |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Hogan | Jake Turner | ||
Callum Tripp | Max Clark | ||
Kane Thompson-Sommers | Seb Palmer-Houlden | ||
Connal Trueman | Travis Akomeah | ||
Nathan Thompson | Sam Vokes | ||
Dan Crowley | Nelson Khumbeni | ||
Jonathan Leko | Lenni Rae Cirino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại