Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron Rowe 27 | |
![]() Max Ehmer 37 | |
![]() Robbie McKenzie (Kiến tạo: Aaron Rowe) 59 | |
![]() Remeao Hutton (Thay: Harry Webster) 59 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Stephen Wearne) 65 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Joe Pritchard) 65 | |
![]() Shadrach Ogie (Thay: Aaron Rowe) 70 | |
![]() Euan Williams (Thay: Jack Nolan) 70 | |
![]() Josh Andrews (Thay: Jayden Clarke) 81 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Elliott Nevitt) 81 | |
![]() Tom Carroll (Thay: Laurence Maguire) 82 | |
![]() Robbie McKenzie 90 |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Gillingham


Diễn biến MK Dons vs Gillingham

Thẻ vàng cho Robbie McKenzie.
Laurence Maguire rời sân và được thay thế bởi Tom Carroll.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Jayden Clarke rời sân và được thay thế bởi Josh Andrews.
Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Euan Williams.
Aaron Rowe rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.
Joe Pritchard rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Stephen Wearne rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Harry Webster rời sân và được thay thế bởi Remeao Hutton.
Aaron Rowe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robbie McKenzie ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.

Thẻ vàng cho Aaron Rowe.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Gillingham
MK Dons (3-4-3): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Laurence Maguire (23), Aaron Nemane (16), Liam Kelly (10), Joe Pritchard (2), Stephen Wearne (11), Joe White (27), Scott Hogan (29), Alex Gilbey (8)
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Harry Webster (40), Conor Masterson (4), Max Ehmer (5), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Jack Nolan (7), Aaron Rowe (11), Jayden Clarke (17), Elliott Nevitt (20)


Thay người | |||
65’ | Joe Pritchard Ellis Harrison | 59’ | Harry Webster Remeao Hutton |
65’ | Stephen Wearne Callum Hendry | 70’ | Aaron Rowe Shadrach Ogie |
82’ | Laurence Maguire Tom Carroll | 70’ | Jack Nolan Euan Williams |
81’ | Elliott Nevitt Bradley Dack | ||
81’ | Jayden Clarke Josh Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Jake Turner | ||
Dean Lewington | Remeao Hutton | ||
Sam Sherring | Shadrach Ogie | ||
Ellis Harrison | Euan Williams | ||
Kane Thompson-Sommers | Jonny Williams | ||
Callum Hendry | Bradley Dack | ||
Tom Carroll | Josh Andrews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại