Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe White (Kiến tạo: Liam Kelly) 9 | |
![]() Sam Sherring 49 | |
![]() Jamie Knight-Lebel 55 | |
![]() Max Conway 62 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Joe White) 63 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Joe Tomlinson) 74 | |
![]() Alex Gilbey 75 | |
![]() Chris Long (Thay: Matus Holicek) 78 | |
![]() Scott Hogan 82 | |
![]() Tom Carroll (Thay: Liam Kelly) 85 | |
![]() Jamie Knight-Lebel 88 | |
![]() Owen Lunt (Thay: Shilow Tracey) 89 | |
![]() Jack Powell (Thay: Max Conway) 89 | |
![]() Charlie Finney (Thay: Max Sanders) 89 |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Crewe Alexandra


Diễn biến MK Dons vs Crewe Alexandra
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.

Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Tom Carroll.

Thẻ vàng cho Scott Hogan.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

Thẻ vàng cho Alex Gilbey.
Joe Tomlinson rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Joe White rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.

Thẻ vàng cho Max Conway.

V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sam Sherring.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Liam Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe White ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Crewe Alexandra
MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Sam Sherring (5), Aaron Nemane (16), Joe Tomlinson (14), Kane Thompson-Sommers (20), Liam Kelly (10), Joe White (27), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Shilow Tracey (10)


Thay người | |||
63’ | Joe White Callum Hendry | 78’ | Matus Holicek Chris Long |
74’ | Joe Tomlinson Ellis Harrison | 89’ | Shilow Tracey Owen Alan Lunt |
85’ | Liam Kelly Tom Carroll | 89’ | Max Conway Jack Powell |
89’ | Max Sanders Charlie Finney |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Tom Booth | ||
MJ Williams | Chris Long | ||
Ellis Harrison | James Connolly | ||
Callum Hendry | Owen Alan Lunt | ||
Connor Lemonheigh-Evans | Jack Powell | ||
Tom Carroll | Charlie Finney | ||
Charlie Waller | Lewis Billington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại