Thứ Sáu, 23/05/2025
Joe White (Kiến tạo: Liam Kelly)
9
Sam Sherring
49
Jamie Knight-Lebel
55
Max Conway
62
Callum Hendry (Thay: Joe White)
63
Ellis Harrison (Thay: Joe Tomlinson)
74
Alex Gilbey
75
Chris Long (Thay: Matus Holicek)
78
Scott Hogan
82
Tom Carroll (Thay: Liam Kelly)
85
Jamie Knight-Lebel
88
Owen Lunt (Thay: Shilow Tracey)
89
Jack Powell (Thay: Max Conway)
89
Charlie Finney (Thay: Max Sanders)
89

Thống kê trận đấu MK Dons vs Crewe Alexandra

số liệu thống kê
MK Dons
MK Dons
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MK Dons vs Crewe Alexandra

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.

89'

Max Conway rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.

89'

Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.

88' Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

85'

Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Tom Carroll.

82' Thẻ vàng cho Scott Hogan.

Thẻ vàng cho Scott Hogan.

78'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

75' Thẻ vàng cho Alex Gilbey.

Thẻ vàng cho Alex Gilbey.

74'

Joe Tomlinson rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.

63'

Joe White rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.

62' Thẻ vàng cho Max Conway.

Thẻ vàng cho Max Conway.

55' V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Sam Sherring.

Thẻ vàng cho Sam Sherring.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

9'

Liam Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Joe White ghi bàn!

V À A A O O O - Joe White ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát MK Dons vs Crewe Alexandra

MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Sam Sherring (5), Aaron Nemane (16), Joe Tomlinson (14), Kane Thompson-Sommers (20), Liam Kelly (10), Joe White (27), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Shilow Tracey (10)

MK Dons
MK Dons
3-4-2-1
1
Tom McGill
17
Luke Offord
26
Nico Lawrence
5
Sam Sherring
16
Aaron Nemane
14
Joe Tomlinson
20
Kane Thompson-Sommers
10
Liam Kelly
27
Joe White
8
Alex Gilbey
29
Scott Hogan
10
Shilow Tracey
9
Omar Bogle
25
Max Conway
11
Joel Tabiner
6
Max Sanders
17
Matús Holícek
2
Ryan Cooney
4
Zac Williams
5
Mickey Demetriou
3
Jamie Knight-Lebel
12
Filip Marschall
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
Thay người
63’
Joe White
Callum Hendry
78’
Matus Holicek
Chris Long
74’
Joe Tomlinson
Ellis Harrison
89’
Shilow Tracey
Owen Alan Lunt
85’
Liam Kelly
Tom Carroll
89’
Max Conway
Jack Powell
89’
Max Sanders
Charlie Finney
Cầu thủ dự bị
Craig MacGillivray
Tom Booth
MJ Williams
Chris Long
Ellis Harrison
James Connolly
Callum Hendry
Owen Alan Lunt
Connor Lemonheigh-Evans
Jack Powell
Tom Carroll
Charlie Finney
Charlie Waller
Lewis Billington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây MK Dons

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow