Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe White 28 | |
![]() John-Kymani Gordon 28 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: Harry Anderson) 62 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Samson Tovide) 63 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Danilo Orsi) 66 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Joe White) 66 | |
![]() Kane Vincent-Young (Thay: Mandela Egbo) 73 | |
![]() Arthur Read (Thay: Lyle Taylor) 73 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Aaron Nemane) 79 | |
![]() Kane Thompson-Sommers (Thay: Liam Kelly) 83 | |
![]() Kenneth Aboh (Thay: John-Kymani Gordon) 84 | |
![]() Alex Gilbey 87 | |
![]() (Pen) Jack Payne 87 | |
![]() Tyreece Simpson 90+2' | |
![]() Callum Hendry 90+3' |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Colchester United


Diễn biến MK Dons vs Colchester United

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Callum Hendry nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

Thẻ vàng cho Tyreece Simpson.

V À A A O O O - Jack Payne từ Colchester đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Alex Gilbey.
John-Kymani Gordon rời sân và được thay thế bởi Kenneth Aboh.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.
Mandela Egbo rời sân và được thay thế bởi Kane Vincent-Young.
Joe White rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Danilo Orsi rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho John-Kymani Gordon.

Thẻ vàng cho Joe White.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Colchester United
MK Dons (3-4-3): Connal Trueman (1), Luke Offord (17), Callum Tripp (34), Charlie Waller (35), Aaron Nemane (16), Dan Crowley (11), Liam Kelly (10), Travis Patterson (66), Joe White (27), Danilo Orsi (21), Alex Gilbey (8)
Colchester United (4-3-1-2): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Harry Anderson (7), Jamie McDonnell (15), John-Kymani Gordon (11), Jack Payne (10), Lyle Taylor (33), Samson Tovide (9)


Thay người | |||
66’ | Joe White Callum Hendry | 62’ | Harry Anderson Oscar Thorn |
66’ | Danilo Orsi Scott Hogan | 63’ | Samson Tovide Tyreece Simpson |
79’ | Aaron Nemane Tommi O'Reilly | 73’ | Lyle Taylor Arthur Read |
83’ | Liam Kelly Kane Thompson-Sommers | 73’ | Mandela Egbo Kane Vincent-Young |
84’ | John-Kymani Gordon Kenneth Aboh |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Tom Smith | ||
Joe Tomlinson | Arthur Read | ||
Tommi O'Reilly | Tyreece Simpson | ||
Kane Thompson-Sommers | Rob Hunt | ||
Callum Hendry | Kenneth Aboh | ||
Connor Lemonheigh-Evans | Kane Vincent-Young | ||
Scott Hogan | Oscar Thorn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại