Thứ Bảy, 24/05/2025
Joe White
28
John-Kymani Gordon
28
Oscar Thorn (Thay: Harry Anderson)
62
Tyreece Simpson (Thay: Samson Tovide)
63
Scott Hogan (Thay: Danilo Orsi)
66
Callum Hendry (Thay: Joe White)
66
Kane Vincent-Young (Thay: Mandela Egbo)
73
Arthur Read (Thay: Lyle Taylor)
73
Tommi O'Reilly (Thay: Aaron Nemane)
79
Kane Thompson-Sommers (Thay: Liam Kelly)
83
Kenneth Aboh (Thay: John-Kymani Gordon)
84
Alex Gilbey
87
(Pen) Jack Payne
87
Tyreece Simpson
90+2'
Callum Hendry
90+3'

Thống kê trận đấu MK Dons vs Colchester United

số liệu thống kê
MK Dons
MK Dons
Colchester United
Colchester United
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MK Dons vs Colchester United

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Callum Hendry nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Callum Hendry nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

90+2' Thẻ vàng cho Tyreece Simpson.

Thẻ vàng cho Tyreece Simpson.

87' V À A A O O O - Jack Payne từ Colchester đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jack Payne từ Colchester đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

87' Thẻ vàng cho Alex Gilbey.

Thẻ vàng cho Alex Gilbey.

84'

John-Kymani Gordon rời sân và được thay thế bởi Kenneth Aboh.

83'

Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.

79'

Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.

73'

Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.

73'

Mandela Egbo rời sân và được thay thế bởi Kane Vincent-Young.

66'

Joe White rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.

66'

Danilo Orsi rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.

63'

Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.

62'

Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho John-Kymani Gordon.

Thẻ vàng cho John-Kymani Gordon.

28' Thẻ vàng cho Joe White.

Thẻ vàng cho Joe White.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát MK Dons vs Colchester United

MK Dons (3-4-3): Connal Trueman (1), Luke Offord (17), Callum Tripp (34), Charlie Waller (35), Aaron Nemane (16), Dan Crowley (11), Liam Kelly (10), Travis Patterson (66), Joe White (27), Danilo Orsi (21), Alex Gilbey (8)

Colchester United (4-3-1-2): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Harry Anderson (7), Jamie McDonnell (15), John-Kymani Gordon (11), Jack Payne (10), Lyle Taylor (33), Samson Tovide (9)

MK Dons
MK Dons
3-4-3
1
Connal Trueman
17
Luke Offord
34
Callum Tripp
35
Charlie Waller
16
Aaron Nemane
11
Dan Crowley
10
Liam Kelly
66
Travis Patterson
27
Joe White
21
Danilo Orsi
8
Alex Gilbey
9
Samson Tovide
33
Lyle Taylor
10
Jack Payne
11
John-Kymani Gordon
15
Jamie McDonnell
7
Harry Anderson
3
Ellis Iandolo
6
Tom Flanagan
4
Fiacre Kelleher
18
Mandela Egbo
1
Matt Macey
Colchester United
Colchester United
4-3-1-2
Thay người
66’
Joe White
Callum Hendry
62’
Harry Anderson
Oscar Thorn
66’
Danilo Orsi
Scott Hogan
63’
Samson Tovide
Tyreece Simpson
79’
Aaron Nemane
Tommi O'Reilly
73’
Lyle Taylor
Arthur Read
83’
Liam Kelly
Kane Thompson-Sommers
73’
Mandela Egbo
Kane Vincent-Young
84’
John-Kymani Gordon
Kenneth Aboh
Cầu thủ dự bị
Craig MacGillivray
Tom Smith
Joe Tomlinson
Arthur Read
Tommi O'Reilly
Tyreece Simpson
Kane Thompson-Sommers
Rob Hunt
Callum Hendry
Kenneth Aboh
Connor Lemonheigh-Evans
Kane Vincent-Young
Scott Hogan
Oscar Thorn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/03 - 2025

Thành tích gần đây MK Dons

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow