Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
![]() Liam Kelly 17 | |
![]() Isaac Sinclair (Kiến tạo: Tyler Walton) 19 | |
![]() Isaac Heath 27 | |
![]() Seamus Conneely 38 | |
![]() Luke Offord 45 | |
![]() William Collar (Thay: Liam Kelly) 46 | |
![]() Alex Gilbey 48 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans 52 | |
![]() Liam Coyle (Thay: Seamus Conneely) 65 | |
![]() Charlie Caton (Thay: Tyler Walton) 65 |

Diễn biến MK Dons vs Accrington Stanley
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Liam Coyle.

Thẻ vàng cho Connor Lemonheigh-Evans.

V À A A O O O - Alex Gilbey đã ghi bàn!
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi William Collar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luke Offord.

Thẻ vàng cho Seamus Conneely.

Thẻ vàng cho Isaac Heath.
Tyler Walton là người kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isaac Sinclair ghi bàn!

Thẻ vàng cho Liam Kelly.
Tyler Walton (Accrington Stanley) phạm lỗi.
Aaron Nemane (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Thống kê trận đấu MK Dons vs Accrington Stanley


Đội hình xuất phát MK Dons vs Accrington Stanley
MK Dons (4-3-3): Craig MacGillivray (1), Connor Lemonheigh-Evans (24), Marvin Ekpiteta (21), Luke Offord (15), Aaron Nemane (16), Dan Crowley (7), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Rushian Hepburn-Murphy (29), Callum Paterson (13), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Oliver Wright (13), Josh Smith (25), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Charlie Brown (20), Seamus Conneely (28), Joe Bauress (16), Isaac Heath (30), Isaac Sinclair (11), Josh Woods (39), Tyler Walton (23)


Thay người | |||
46’ | Liam Kelly Will Collar | 65’ | Seamus Conneely Liam Coyle |
65’ | Tyler Walton Charlie Caton |
Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Michael Kelly | ||
Scott Hogan | Donald Love | ||
Jonathan Leko | Conor Grant | ||
Will Collar | Liam Coyle | ||
Kane Thompson-Sommers | Alex Henderson | ||
Laurence Maguire | Charlie Caton | ||
Chase Karalis Medwynter | Dan Martin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 18 | B T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H B H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | T H T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | B T B H T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H T T T T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T B B H |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T H T H B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B B H B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | H H B T T |
14 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T T H B T |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | H T B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B B B T |
17 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H T B B H |
18 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B T B B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B B H H B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | H B H T T |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B H H B T |
22 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B B B H |
23 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B H T B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -12 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại