Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kweku Kekeli
36 - Markus Edner Waehler (Thay: Jonas Bruusgaard)
57 - Fredrick Godwin (Thay: Karim Bata)
57 - Jesper Svenungsen Skau
65 - Markus Edner Waehler (Kiến tạo: Ebrima Sawaneh)
66 - Fabian Holst-Larsen (Thay: Kasper Saetherboe)
81 - Love Reuterswaerd (Thay: Fabian Kvam)
81 - Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Anders Molund)
88
- Josef Brian Baccay
64 - Syver Aas (Thay: Justin Salmon)
67 - Torgeir Boerven (Thay: Oliver Hagen)
67 - Ivan Djantou (Kiến tạo: Syver Aas)
68 - Godwill Ambrose (Thay: Nikolas Walstad)
74 - Abduljeleel Abdulateef (Thay: Rafik Zekhnini)
83
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Odds Ballklubb
Diễn biến Mjoendalen vs Odds Ballklubb
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Anders Molund rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Abduljeleel Abdulateef.
Fabian Kvam rời sân và được thay thế bởi Love Reuterswaerd.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Fabian Holst-Larsen.
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Godwill Ambrose.
Syver Aas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Djantou đã ghi bàn!
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Torgeir Boerven.
Justin Salmon rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Ebrima Sawaneh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Markus Edner Waehler đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jesper Svenungsen Skau.
Thẻ vàng cho Josef Brian Baccay.
Karim Bata rời sân và được thay thế bởi Fredrick Godwin.
Jonas Bruusgaard rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kweku Kekeli.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Odds Ballklubb
Mjoendalen (4-2-3-1): Leander Oy (87), Victor Ekstrom (21), Kweku Kekeli (27), Jesper Svenungsen Skau (6), Anders Molund (3), Kasper Saetherbo (10), Karim Bata (17), Ebrima Sawaneh (28), Jonas Bruusgaard (11), Fabian Kvam (15), Kparobo Arierhi (20)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Jorgen Vedal Sjol (2), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Justin Salmon (36), Filip Jørgensen (7), Mukhtar Mustapha Adamu (27), Oliver Hagen (11), Ivan Djantou (9), Rafik Zekhnini (29)
| Thay người | |||
| 57’ | Karim Bata Fredrick Godwin | 67’ | Justin Salmon Syver Aas |
| 57’ | Jonas Bruusgaard Markus Edner Waehler | 67’ | Oliver Hagen Torgeir Borven |
| 81’ | Fabian Kvam Love Reuterswärd | 74’ | Nikolas Walstad Godwill Fabio Ambrose |
| 81’ | Kasper Saetherboe Fabian Holst-Larsen | 83’ | Rafik Zekhnini Abduljeleel Abdulateef |
| 88’ | Anders Molund Oliver Midtgard | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Philip Soerlie Bro | Sebastian Hansen | ||
Love Reuterswärd | Etzaz Hussain | ||
Eivind Frohaug Willumsen | Julian Lerato Gunnerod | ||
Oliver Midtgard | Syver Aas | ||
Fredrick Godwin | Abduljeleel Abdulateef | ||
Nickolay Arsbog | Hinrik Hardarson | ||
Markus Edner Waehler | Torgeir Borven | ||
Tochukwu Joseph | Noah Kojo | ||
Fabian Holst-Larsen | Godwill Fabio Ambrose | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại