Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Love Reuterswaerd (Thay: Eivind Helgeland)
46 - Jonas Bruusgaard (Thay: Kasper Saetherboe)
62 - Andreas Heredia-Randen (Thay: Erik Naesbak Brenden)
68 - Fabian Holst-Larsen (Thay: Theodor Martin Agelin)
71 - Brinder Singh (Thay: Love Reuterswaerd)
71 - Jonas Bruusgaard
73 - Joackim Olsen Solberg (Thay: Peder Vogt)
77 - Markus Olsvik Welinder (Thay: Peder Vogt)
77 - Joackim Olsen Solberg (Thay: Alie Conteh)
77 - Markus Olsvik Welinder (Thay: Alie Conteh)
78 - Meinhard Olsen
82 - Fabian Holst-Larsen
84 - Eivind Froehaug Willumsen (Thay: Karim Bata)
85 - Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Jesper Svenungsen Skau)
86 - Simon Appiah (Thay: Mats Pedersen)
90 - Fabian Holst-Larsen (Kiến tạo: Jonas Bruusgaard)
90+2'
- Thomas Klemetsen Jakobsen (Kiến tạo: Bo Aasulv Hegland)
26 - Tobias Solheim Dahl (Thay: Edvard Race)
28 - Artan Memedov (Kiến tạo: Thomas Klemetsen Jakobsen)
38 - Katoto Michee Mayonga (Thay: Markus Olsvik Welinder)
46 - Benarfa (Thay: Blerton Isufi)
62 - Altin Lajqi (Thay: Bo Aasulv Hegland)
64 - Bo Aasulv Hegland
75 - Magnus Antonsen (Thay: Katoto Michee Mayonga)
76 - Sigurd Groenli (Thay: Haakon Vold Krohg)
77 - Eythor Martin Bjoergolfsson (Thay: Sebastian Pedersen)
79 - Oliver Kjeilen Stavdal (Thay: Saadiq Faisal Elmi)
90
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Moss
Diễn biến Mjoendalen vs Moss
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Saadiq Faisal Elmi rời sân và được thay thế bởi Oliver Kjeilen Stavdal.
Jonas Bruusgaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fabian Holst-Larsen đã ghi bàn!
Mats Pedersen rời sân và được thay thế bởi Simon Appiah.
Jesper Svenungsen Skau rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Karim Bata rời sân và được thay thế bởi Eivind Froehaug Willumsen.
Thẻ vàng cho Fabian Holst-Larsen.
Thẻ vàng cho Meinhard Olsen.
Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Eythor Martin Bjoergolfsson.
Haakon Vold Krohg rời sân và được thay thế bởi Sigurd Groenli.
Alie Conteh rời sân và được thay thế bởi Joackim Olsen Solberg.
Peder Vogt rời sân và được thay thế bởi Markus Olsvik Welinder.
Katoto Michee Mayonga rời sân và được thay thế bởi Magnus Antonsen.
Benarfa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bo Aasulv Hegland đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mathias Eriksen.
V À A A O O O - Jonas Bruusgaard đã ghi bàn!
Love Reuterswaerd rời sân và được thay thế bởi Brinder Singh.
Theodor Martin Agelin rời sân và được thay thế bởi Fabian Holst-Larsen.
Thẻ vàng cho Aksel Baran Potur.
Erik Naesbak Brenden rời sân và được thay thế bởi Andreas Heredia-Randen.
Thẻ vàng cho Mats Pedersen.
Bo Aasulv Hegland rời sân và được thay thế bởi Altin Lajqi.
Blerton Isufi rời sân và được thay thế bởi Benarfa.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Thẻ vàng cho Sondre Skogen.
Thomas Klemetsen Jakobsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Pedersen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Mats Pedersen đã ghi bàn!
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Katoto Michee Mayonga.
Eivind Helgeland rời sân và được thay thế bởi Love Reuterswaerd.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thomas Klemetsen Jakobsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Artan Memedov đã ghi bàn!
Edvard Race rời sân và được thay thế bởi Tobias Solheim Dahl.
Bo Aasulv Hegland đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Klemetsen Jakobsen đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Moss
Mjoendalen (4-2-3-1): Kristoffer Solberg (1), Syver Skaar Eriksen (26), Tarik Mrakovic (4), Isak Kjelsrud Vik (2), Theodor Martin Agelin (23), Kasper Saetherbo (10), Karim Bata (17), Ebrima Sawaneh (28), Jesper Svenungsen Skau (6), Love Reuterswärd (7), Alie Conteh (20)
Moss (4-1-4-1): Mathias Enger Eriksen (1), Marius Cassidy (2), Edvard Linnebo Race (5), Markus Olsvik Welinder (24), Joao Barros (23), Alexander Lien Hapnes (6), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Blerton Issufi (26), Hakon Vold Krohg (8), Artan Memedov (19), Bo Asulv Hegland (10)
| Thay người | |||
| 62’ | Kasper Saetherboe Jonas Bruusgaard | 28’ | Edvard Race Tobias Solheim Dahl |
| 71’ | Theodor Martin Agelin Fabian Holst-Larsen | 46’ | Magnus Antonsen Katoto Michee Mayonga |
| 71’ | Love Reuterswaerd Brinder Singh | 62’ | Blerton Isufi Benarfa |
| 85’ | Karim Bata Eivind Frohaug Willumsen | 76’ | Katoto Michee Mayonga Magnus Antonsen |
| 86’ | Jesper Svenungsen Skau Oliver Midtgard | 77’ | Haakon Vold Krohg Sigurd Gronli |
| Cầu thủ dự bị | |||
Philip Soerlie Bro | Katoto Michee Mayonga | ||
Eivind Frohaug Willumsen | Jarik Sundling | ||
Jonas Bruusgaard | Sondre Hoydal | ||
Oliver Midtgard | Kristoffer Sorensen | ||
Birk Auraen Dahl | Sigurd Gronli | ||
Fabian Holst-Larsen | Tobias Solheim Dahl | ||
Linus Ween | Magnus Antonsen | ||
Brinder Singh | Benarfa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Moss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 23 | 5 | 0 | 64 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 15 | 8 | 5 | 21 | 53 | H T T T T | |
| 3 | 28 | 14 | 7 | 7 | 19 | 49 | B T H T H | |
| 4 | 28 | 13 | 9 | 6 | 18 | 48 | B T T T H | |
| 5 | 28 | 14 | 6 | 8 | 12 | 48 | T T T T T | |
| 6 | 28 | 13 | 5 | 10 | 10 | 44 | T T B B B | |
| 7 | 28 | 12 | 6 | 10 | -5 | 42 | T B H T B | |
| 8 | 28 | 11 | 7 | 10 | 1 | 40 | H B H T B | |
| 9 | 28 | 8 | 9 | 11 | -7 | 33 | T H H B H | |
| 10 | 27 | 7 | 10 | 10 | 0 | 31 | T H T T T | |
| 11 | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | B B H B B | |
| 12 | 28 | 7 | 9 | 12 | -12 | 30 | T B H B H | |
| 13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 28 | B B B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B B H | |
| 15 | 27 | 4 | 7 | 16 | -36 | 19 | B T B B H | |
| 16 | 28 | 1 | 9 | 18 | -32 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại