Thẻ vàng cho Aadne Midtskogen.
Andreas Hellum (Kiến tạo: Davod Arzani) 8 | |
Davod Arzani 28 | |
Jesper Svenungsen Skau 36 | |
Adne Midtskogen (Thay: Eron Isufi) 46 | |
Aadne Midtskogen (Thay: Eron Isufi) 46 | |
Anders Bjoerntvedt Olsen 51 | |
Ebrima Sawaneh (Thay: Love Reuterswaerd) 60 | |
Fabian Kvam (Thay: Kasper Saetherboe) 60 | |
Isaac Barnett (Thay: Davod Arzani) 61 | |
Mame Alassane Niang (Thay: Andreas Hellum) 61 | |
Fredrick Godwin (Thay: Karim Bata) 70 | |
Markus Edner Waehler (Thay: Erik Midtgarden) 70 | |
Tochukwu Joseph (Thay: Victor Ekstroem) 82 | |
Brage Hylen (Thay: Anders Bjoerntvedt Olsen) 83 | |
Malvin Ingebrigtsen (Thay: Didrik Fredriksen) 87 | |
Aadne Midtskogen 90 |
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Lyn


Diễn biến Mjoendalen vs Lyn
Didrik Fredriksen rời sân và được thay thế bởi Malvin Ingebrigtsen.
Anders Bjoerntvedt Olsen rời sân và được thay thế bởi Brage Hylen.
Victor Ekstroem rời sân và được thay thế bởi Tochukwu Joseph.
Erik Midtgarden rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
Karim Bata rời sân và được thay thế bởi Fredrick Godwin.
Andreas Hellum rời sân và được thay thế bởi Mame Alassane Niang.
Davod Arzani rời sân và được thay thế bởi Isaac Barnett.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Fabian Kvam.
Love Reuterswaerd rời sân và được thay thế bởi Ebrima Sawaneh.
Thẻ vàng cho Anders Bjoerntvedt Olsen.
Eron Isufi rời sân và được thay thế bởi Aadne Midtskogen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jesper Svenungsen Skau.
Thẻ vàng cho Davod Arzani.
Davod Arzani đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andreas Hellum đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Lyn
Mjoendalen (3-4-3): Leander Oy (87), Isak Kjelsrud Vik (2), Erik Midtgarden (5), Jesper Svenungsen Skau (6), Victor Ekstrom (21), Victor Ekstrom (21), Karim Bata (17), Kasper Saetherbo (10), Anders Molund (3), Jonas Bruusgaard (11), Love Reuterswärd (7), Oliver Midtgard (14)
Lyn (4-2-3-1): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Massire Sylla (29), William Sell (4), Davod Arzani (17), Even Bydal (5), Didrik Bjornstad Fredriksen (24), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Eron Isufi (14), Tobias Myhre (19), Andreas Hellum (11)


| Thay người | |||
| 60’ | Love Reuterswaerd Ebrima Sawaneh | 46’ | Eron Isufi Adne Midtskogen |
| 60’ | Kasper Saetherboe Fabian Kvam | 46’ | Eron Isufi Adne Midtskogen |
| 70’ | Erik Midtgarden Markus Edner Waehler | 61’ | Davod Arzani Isaac Emmanuel Barnett |
| 70’ | Karim Bata Fredrick Godwin | 61’ | Andreas Hellum Mame Alassane Niang |
| 82’ | Victor Ekstroem Tochukwu Joseph | 83’ | Anders Bjoerntvedt Olsen Brage Williamsen Hylen |
| 87’ | Didrik Fredriksen Malvin Ingebrigtsen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Markus Edner Waehler | Marius Devor Lunde | ||
Linus Ween | Adne Midtskogen | ||
Ebrima Sawaneh | Mathias Johansen | ||
Kweku Kekeli | Julius Skaug | ||
Tochukwu Joseph | Malvin Ingebrigtsen | ||
Nickolay Arsbog | Ole Breistol | ||
Fredrick Godwin | Isaac Emmanuel Barnett | ||
Fabian Kvam | Mame Alassane Niang | ||
Philip Soerlie Bro | Brage Williamsen Hylen | ||
Adne Midtskogen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Lyn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch