Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Kparobo Arierhi)
56 - Fabian Kvam (Thay: Fabian Holst-Larsen)
56 - Oliver Aaser Midtgaard (Kiến tạo: Kwekwu Kekeli)
69 - Jonas Bruusgaard (Thay: Love Reuterswaerd)
75 - Karim Bata (Thay: Fredrick Godwin)
75 - Jesper Svenungsen Skau
82 - Nickolay Aarsbog (Thay: Anders Molund)
85
- Emil Adrendrup Nielsen
19 - Jesper Grundt (Thay: Martin Tangen Vinjor)
46 - Ludvig Langrekken (Thay: Armand Oeverby)
46 - Lucas Ravn-Haren (Kiến tạo: Emil Adrendrup Nielsen)
59 - Markus Flores (Thay: Noa Williams)
75 - Harald Holter (Thay: Mathias Berg Gjerstroem)
75
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Kongsvinger
Diễn biến Mjoendalen vs Kongsvinger
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Anders Molund rời sân và được thay thế bởi Nickolay Aarsbog.
Thẻ vàng cho Jesper Svenungsen Skau.
Mathias Berg Gjerstroem rời sân và anh được thay thế bởi Harald Holter.
Fredrick Godwin rời sân và anh được thay thế bởi Karim Bata.
Love Reuterswaerd rời sân và anh được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Fredrick Godwin rời sân và được thay thế bởi Karim Bata.
Love Reuterswaerd rời sân và được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Mathias Berg Gjerstroem rời sân và được thay thế bởi Harald Holter.
Noa Williams rời sân và anh được thay thế bởi Markus Flores.
Kwekwu Kekeli đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Oliver Aaser Midtgaard ghi bàn!
Emil Adrendrup Nielsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Ravn-Haren đã ghi bàn!
Fabian Holst-Larsen rời sân và được thay thế bởi Fabian Kvam.
Kparobo Arierhi rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Armand Oeverby rời sân và được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Jesper Grundt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O Mjoendalen ghi bàn.
Thẻ vàng cho Emil Adrendrup Nielsen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Kongsvinger
Mjoendalen (4-2-3-1): Leander Oy (87), Fabian Holst-Larsen (30), Kwekwu Kekeli (27), Isak Kjelsrud Vik (2), Anders Molund (3), Fredrick Godwin (16), Kasper Saetherbo (10), Ebrima Sawaneh (28), Jesper Svenungsen Skau (6), Love Reuterswärd (7), Kparobo Arierhi (20)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Fredrik Holme (5), Mapenda Mbow (12), Emil Adrendrup Nielsen (19), Mathias Berg Gjerstrom (17), Martin Tangen Vinjor (23), Andreas Dybevik (27), Armand Overby (24), Lucas Haren (9), Noa Williams (11)
| Thay người | |||
| 56’ | Kparobo Arierhi Oliver Midtgard | 46’ | Armand Oeverby Ludvig Langrekken |
| 56’ | Fabian Holst-Larsen Fabian Kvam | 46’ | Martin Tangen Vinjor Jesper Andreas Grundt |
| 75’ | Love Reuterswaerd Jonas Bruusgaard | 75’ | Noa Williams Markus Flores |
| 75’ | Fredrick Godwin Karim Bata | 75’ | Mathias Berg Gjerstroem Harald Holter |
| 85’ | Anders Molund Nickolay Arsbog | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Philip Soerlie Bro | Markus Flores | ||
Tarik Mrakovic | Albert Leer Sandstad | ||
Erik Midtgarden | Ludvig Langrekken | ||
Jonas Bruusgaard | Daniel Lysgard | ||
Oliver Midtgard | Jesper Andreas Grundt | ||
Fabian Kvam | Harald Holter | ||
Tochukwu Joseph | Sebastian Naerum Ekerhaugen | ||
Nickolay Arsbog | |||
Karim Bata | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 5 | 0 | 69 | 80 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | H T H T T | |
| 3 | 30 | 15 | 9 | 6 | 19 | 54 | T T T B H | |
| 4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 21 | 52 | T T H T H | |
| 5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 13 | 52 | T T T H T | |
| 6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 0 | 48 | H T B T T | |
| 7 | 30 | 14 | 5 | 11 | 11 | 47 | B B B T B | |
| 8 | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | H T B T B | |
| 9 | 30 | 8 | 9 | 13 | -13 | 33 | H B H B B | |
| 10 | 30 | 8 | 9 | 13 | -18 | 33 | H B B H H | |
| 11 | 30 | 7 | 10 | 13 | -8 | 31 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H B H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -13 | 29 | B B T B H | |
| 14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -24 | 28 | B B H B H | |
| 15 | 30 | 6 | 7 | 17 | -35 | 25 | B H T T B | |
| 16 | 30 | 2 | 9 | 19 | -31 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại