Thẻ vàng cho Mirza Mulac.
![]() Jesper Bergset Robertsen 29 | |
![]() Jesper Robertsen 31 | |
![]() Sebastian Heimvik Haugland (Kiến tạo: Jesper Robertsen) 42 | |
![]() Jonas Bruusgaard (Thay: Carl Mikael Love Reutersward) 58 | |
![]() Kweku Kekeli (Thay: Erik Midtgarden) 58 | |
![]() Jonas Bruusgaard (Thay: Love Reuterswaerd) 58 | |
![]() Vegard Haaheim Elveseter (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 66 | |
![]() Fabian Kvam (Thay: Kasper Saetherboe) 69 | |
![]() Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Kparobo Arierhi) 69 | |
![]() Ebrima Sawaneh (Kiến tạo: Fabian Kvam) 75 | |
![]() Tage Johansen (Thay: Sondre Fosnaess Hanssen) 77 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 86 | |
![]() Aasmund Dimmen Roppen (Thay: Marcus Mikhail) 86 | |
![]() Ebrima Sawaneh 88 | |
![]() Mirza Mulac 88 |
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Hoedd


Diễn biến Mjoendalen vs Hoedd


Thẻ vàng cho Ebrima Sawaneh.
Marcus Mikhail rời sân và được thay thế bởi Aasmund Dimmen Roppen.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Magnus Holte.
Sondre Fosnaess Hanssen rời sân và được thay thế bởi Tage Johansen.
Fabian Kvam đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ebrima Sawaneh ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Kparobo Arierhi rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Fabian Kvam.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Vegard Haaheim Elveseter.
Love Reuterswaerd rời sân và được thay thế bởi Jonas Bruusgaard.
Erik Midtgarden rời sân và được thay thế bởi Kweku Kekeli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesper Robertsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Heimvik Haugland đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jesper Robertsen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Hoedd
Mjoendalen (3-4-3): Leander Oy (87), Isak Kjelsrud Vik (2), Erik Midtgarden (5), Jesper Svenungsen Skau (6), Syver Skaar Eriksen (26), Kasper Saetherbo (10), Fredrick Godwin (16), Anders Molund (3), Ebrima Sawaneh (28), Kparobo Arierhi (20), Love Reuterswärd (7)
Hoedd (3-4-2-1): Ole-Monrad Alme (1), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Jesper Bergset Robertsen (24), Torbjorn Kallevag (8), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Ola Visted (18), Isak Gabriel Skotheim (10), Sebastian Heimvik Haugland (9)


Thay người | |||
58’ | Erik Midtgarden Kweku Kekeli | 66’ | Isak Gabriel Skotheim Vegard Haaheim Elveseter |
58’ | Love Reuterswaerd Jonas Bruusgaard | 77’ | Sondre Fosnaess Hanssen Tage Johansen |
69’ | Kasper Saetherboe Fabian Kvam | 86’ | Marcus Mikhail Aasmund Dimmen Roppen |
69’ | Kparobo Arierhi Oliver Midtgard | 86’ | Sebastian Heimvik Haugland Magnus Holte |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Soerlie Bro | Marius Ulla | ||
Kweku Kekeli | Tage Johansen | ||
Fabian Kvam | Aasmund Dimmen Roppen | ||
Karim Bata | Vegard Haaheim Elveseter | ||
Jonas Bruusgaard | Magnus Holte | ||
Oliver Midtgard | Daniel Brandal | ||
Nickolay Arsbog | |||
Sander Bratvold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Hoedd
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 18 | 41 | T T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 7 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | H T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 9 | 32 | T T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 6 | 32 | T B T B B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 0 | 32 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -8 | 29 | H B B H H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -5 | 25 | B T T H H |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -10 | 25 | H B H B T |
12 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | B B H B H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -10 | 24 | B B H H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -12 | 17 | B B B H H |
15 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -24 | 15 | T B B H B |
16 | ![]() | 21 | 1 | 8 | 12 | -16 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại