Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Carl Mikael Love Reutersward 10 | |
![]() Love Reuterswaerd 10 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Kiến tạo: Jakob Nyland Oersahl) 20 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Kiến tạo: Mathias Christensen) 27 | |
![]() Kasper Saetherboe 40 | |
![]() Haakon Butli Hammer (Kiến tạo: Mathias Christensen) 42 | |
![]() Kparobo Arierhi (Thay: Love Reuterswaerd) 46 | |
![]() David Snaer Johannsson (Thay: Frederik Heiselberg) 67 | |
![]() Henrik Melland (Thay: Mathias Christensen) 67 | |
![]() Oliver Aaser Midtgaard (Thay: Markus Edner Waehler) 68 | |
![]() Fabian Kvam (Thay: Kasper Saetherboe) 68 | |
![]() David Snaer Johannsson 78 | |
![]() Elias Heggland Myrlid (Thay: Janus Seehusen) 80 | |
![]() Henrik Melland (Kiến tạo: Haakon Butli Hammer) 84 | |
![]() Kweku Kekeli (Thay: Victor Ekstroem) 85 | |
![]() Nickolay Aarsbog (Thay: Ebrima Sawaneh) 85 | |
![]() Joergen Boee (Thay: Jakob Nyland Oersahl) 85 | |
![]() Haakon Butli Hammer (Kiến tạo: Aleksander Hammer Kjelsen) 87 |
Thống kê trận đấu Mjoendalen vs Aalesund


Diễn biến Mjoendalen vs Aalesund
Aleksander Hammer Kjelsen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haakon Butli Hammer đã ghi bàn!
Jakob Nyland Oersahl rời sân và được thay thế bởi Joergen Boee.
Ebrima Sawaneh rời sân và được thay thế bởi Nickolay Aarsbog.
Victor Ekstroem rời sân và được thay thế bởi Kweku Kekeli.
Haakon Butli Hammer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Henrik Melland ghi bàn!
Janus Seehusen rời sân và được thay thế bởi Elias Heggland Myrlid.

V À A A O O O - David Snaer Johannsson ghi bàn!
Kasper Saetherboe rời sân và được thay thế bởi Fabian Kvam.
Markus Edner Waehler rời sân và được thay thế bởi Oliver Aaser Midtgaard.
Mathias Christensen rời sân và được thay thế bởi Henrik Melland.
Frederik Heiselberg rời sân và được thay thế bởi David Snaer Johannsson.
Love Reuterswaerd rời sân và được thay thế bởi Kparobo Arierhi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mathias Christensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haakon Butli Hammer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kasper Saetherboe.
Mathias Christensen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Mjoendalen vs Aalesund
Mjoendalen (3-4-2-1): Leander Oy (87), Erik Midtgarden (5), Isak Kjelsrud Vik (2), Jesper Svenungsen Skau (6), Victor Ekstrom (21), Kasper Saetherbo (10), Jonas Bruusgaard (11), Anders Molund (3), Ebrima Sawaneh (28), Love Reuterswärd (7), Markus Edner Waehler (19)
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), Simen Vatne Haram (4), Aleksander Hammer Kjelsen (5), Nikolai Skuseth (15), Kristoffer Nesso (7), Janus Seehusen (66), Hakon Butli Hammer (6), Mathias Christensen (21), Jakob Nyland Orsahl (16), Kristian Hemmingsen Lonebu (39), Frederik Heiselberg (19)


Thay người | |||
46’ | Love Reuterswaerd Kparobo Arierhi | 67’ | Mathias Christensen Henrik Molvaer Melland |
68’ | Kasper Saetherboe Fabian Kvam | 67’ | Frederik Heiselberg David Johannsson |
68’ | Markus Edner Waehler Oliver Midtgard | 80’ | Janus Seehusen Elias Heggland Myrlid |
85’ | Victor Ekstroem Kweku Kekeli | 85’ | Jakob Nyland Oersahl Jorgen Boe |
85’ | Ebrima Sawaneh Nickolay Arsbog |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Soerlie Bro | Tor Erik Valderhaug Larsen | ||
Tochukwu Joseph | Erik Ansok Froysa | ||
Kweku Kekeli | John Kitolano | ||
Fabian Kvam | Jorgen Boe | ||
Fredrick Godwin | Henrik Molvaer Melland | ||
Karim Bata | David Johannsson | ||
Oliver Midtgard | Elias Heggland Myrlid | ||
Nickolay Arsbog | |||
Kparobo Arierhi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mjoendalen
Thành tích gần đây Aalesund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 57 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 17 | 47 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | B B B T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 17 | 44 | T T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | T T T T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 9 | 42 | H B T T T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -7 | 39 | T T T B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 0 | 37 | B B H B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -1 | 32 | B T T H H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -13 | 31 | T T B B H |
11 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | B B T B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -21 | 26 | H B B B B |
13 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -4 | 25 | H H T H T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -13 | 25 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -33 | 18 | B B B T B |
16 | ![]() | 26 | 1 | 9 | 16 | -28 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại