![]() Ajdin Zeljkovic (Kiến tạo: Frank Junior Adjei) 13 | |
![]() Frank Junior Adjei 24 | |
![]() Nicklas Roejkjaer (Thay: Manasse Kusu) 46 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Herman Johansson) 46 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Abdoulie Manneh) 46 | |
![]() Gustav Engvall (Thay: Frank Junior Adjei) 46 | |
![]() Viktor Gustafson (Thay: Imam Jagne) 57 | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Simon Thern) 57 | |
![]() Albin Lohikangas 65 | |
![]() Marco Bustos (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 68 | |
![]() Tom Pettersson 75 | |
![]() Silas Nwankwo (Thay: Alexander Johansson) 77 | |
![]() Marco Bustos 80 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Ajdin Zeljkovic) 86 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Vaernamo
số liệu thống kê

Mjaellby

Vaernamo
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Vaernamo
Mjaellby (3-5-2): Noel Törnqvist (1), Rasmus Wikström (4), Arvid Brorsson (3), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Manasse Kusu (8), Jesper Gustavsson (22), Imam Jagne (6), Elliot Stroud (17), Alexander Johansson (16), Abdoulie Manneh (19)
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Michael Steinwender (15), Samuel Kotto (23), Emin Grozdanic (24), Wenderson (11), Luke Le Roux (21), Simon Thern (22), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10), Frank Junior Adjei (28)

Mjaellby
3-5-2
1
Noel Törnqvist
4
Rasmus Wikström
3
Arvid Brorsson
24
Tom Pettersson
14
Herman Johansson
8
Manasse Kusu
22
Jesper Gustavsson
6
Imam Jagne
17
Elliot Stroud
16
Alexander Johansson
19
Abdoulie Manneh
28
Frank Junior Adjei
10
Ajdin Zeljkovic
9
Johnbosco Samuel Kalu
22
Simon Thern
21
Luke Le Roux
11
Wenderson
24
Emin Grozdanic
23
Samuel Kotto
15
Michael Steinwender
5
Victor Larsson
39
Viktor Andersson

Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Herman Johansson Jacob Bergström | 46’ | Frank Junior Adjei Gustav Engvall |
46’ | Abdoulie Manneh Timo Stavitski | 57’ | Simon Thern Albin Lohikangas |
46’ | Manasse Kusu Nicklas Røjkjær | 68’ | Johnbosco Samuel Kalu Marco Bustos |
57’ | Imam Jagne Viktor Gustafson | 86’ | Ajdin Zeljkovic Carl Johansson |
77’ | Alexander Johansson Silas Nwankwo |
Cầu thủ dự bị | |||
Silas Nwankwo | Johan Rapp | ||
Jacob Bergström | Hampus Näsström | ||
Filip Aakesson Linderoth | Carl Johansson | ||
Isac Johnsson | Gustav Engvall | ||
Timo Stavitski | Albin Lohikangas | ||
Viktor Gustafson | Marco Bustos | ||
Nicklas Røjkjær | Freddy Winsth | ||
Jakob Kiilerich Rask | Alvar Rosander | ||
Alexander Lundin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại