![]() Emin Grozdanic 3 | |
![]() Max Fenger (Kiến tạo: Adam Petersson) 8 | |
![]() Ajdin Zeljkovic (Kiến tạo: Gustav Engvall) 17 | |
![]() Victor Eriksson 23 | |
![]() Adam Petersson 36 | |
![]() Gudmundur Noekkvason (Kiến tạo: Herman Johansson) 38 | |
![]() Emin Grozdanic 41 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Albion Ademi) 59 | |
![]() Edvin Becirovic (Thay: Ajdin Zeljkovic) 59 | |
![]() (Pen) Oscar Johansson 74 | |
![]() Tom Pettersson 79 | |
![]() David Loefquist (Thay: Gudmundur Noekkvason) 80 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Elliot Stroud) 80 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Adam Petersson) 84 | |
![]() Gustav Engvall (Kiến tạo: Oscar Johansson) 87 | |
![]() Mamudu Moro (Thay: Adam Staahl) 89 | |
![]() Imam Jagne (Thay: Herman Johansson) 89 | |
![]() Emin Hasic (Thay: Gustav Engvall) 89 |
Thống kê trận đấu Mjaellby vs Vaernamo
số liệu thống kê

Mjaellby

Vaernamo
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mjaellby vs Vaernamo
Mjaellby (3-5-2): Noel Tornqvist (1), Arvid Brorsson (3), Colin Rosler (5), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Gudmundur Baldvin Nokkvason (8), Adam Petersson (21), Leo Walta (4), Adam Stahl (11), Max Fenger (9), Elliot Stroud (17)
Vaernamo (4-3-3): Jonathan Rasheed (1), Freddy Winsth (20), Victor Eriksson (25), Emin Grozdanic (24), Viktor Bergh (3), Oscar Johansson (9), Wenderson (18), Simon Thern (22), Albion Ademi (8), Ajdin Zeljkovic (10), Gustav Engvall (14)

Mjaellby
3-5-2
1
Noel Tornqvist
3
Arvid Brorsson
5
Colin Rosler
24
Tom Pettersson
14
Herman Johansson
8
Gudmundur Baldvin Nokkvason
21
Adam Petersson
4
Leo Walta
11
Adam Stahl
9
Max Fenger
17
Elliot Stroud
14
Gustav Engvall
10
Ajdin Zeljkovic
8
Albion Ademi
22
Simon Thern
18
Wenderson
9
Oscar Johansson
3
Viktor Bergh
24
Emin Grozdanic
25
Victor Eriksson
20
Freddy Winsth
1
Jonathan Rasheed

Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
80’ | Gudmundur Noekkvason David Lofquist | 59’ | Ajdin Zeljkovic Edvin Becirovic |
80’ | Elliot Stroud Alexander Johansson | 59’ | Albion Ademi Hampus Nasstrom |
84’ | Adam Petersson Jacob Bergstrom | 89’ | Gustav Engvall Emin Hasic |
89’ | Herman Johansson Imam Jagne | ||
89’ | Adam Staahl Mamudo Moro |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Lundin | Edvin Becirovic | ||
David Lofquist | Charlie Rikard Vindehall | ||
Jacob Bergstrom | Hampus Nasstrom | ||
Alexander Johansson | Hampus Gustafsson | ||
Filip Aakesson Linderoth | Albin Lohikangas | ||
Imam Jagne | Emin Hasic | ||
Argjend Miftari | Kenan Bilalovic | ||
Liam Svensson | Frank Adjei Junior | ||
Mamudo Moro | Marco Bustos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại